ngoặc | | turn into
quẹo (đg.) =wH waih /wɛh/ turn into. xe ngoặc qua con đường sau làng r_d@H =wH tp% jlN lk~K pl] radéh waih tapa jalan lakuk palei. the car turns… Read more »
quẹo (đg.) =wH waih /wɛh/ turn into. xe ngoặc qua con đường sau làng r_d@H =wH tp% jlN lk~K pl] radéh waih tapa jalan lakuk palei. the car turns… Read more »
1. (d.) a`% lz{| aia langiw /ia – la-ŋiʊ/ abroad, foreign. người ngoại quốc; người nước ngoài ur/ a`% lz{| urang aia langiw. foreigner. 2. (d.) ngR lz{|… Read more »
(t.) lz{| langiw /la-ŋiʊ/ out. ngoài khơi lz{| ts{K drK langiw tasik darak. offshore; offing. đi ra ngoài _n< tb`K lz{| nao tabiak langiw. go out. nước ngoài a`%… Read more »
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »
(gồ ghề lúc lắc) (d. t.) kl~K kaluk /ka-luk/ pothole. đường ổ gà jlN kl~K jalan kaluk. road potholes.
(t.) =wY-w$ waiy-weng /wɛ:-wʌŋ/ winding. đường đi vòng quanh co jlN =wY-w$ jalan waiy-weng. winding road.
(đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ illuminate; to enlighten. đèn dùng để soi sáng đường đi ban đêm mvK pS/ F%hdH jlN _n< ml’ manyâk pachang pahadah jalan nao malam. light… Read more »
1. soi, chiếu sáng (đg.) pS/ pachang /pa-ʧa:ŋ/ to flash. đèn soi đường đi ban đêm mvK pS/ jlN _n< ml’ manyâk pachang jalan nao malam. light used to… Read more »
I. thanh, thanh âm, âm thanh (d.) xP sap /sap/ tone; sound. phát thanh F%p@R xP paper sap. sound broadcast. II. thanh, thanh to và rõ (t.) jl/… Read more »
I. cho thông qua, duyệt cho qua (đg.) \b] tp% brei tapa /breɪ – ta-pa:/ to pass (get passed), approve. lãnh đạo đã cho thông qua bản quyết định… Read more »