hanâk hn;K [Cam M]
/ha-nøʔ/ (d.) hen (suyễn) = asthme. asthma. ruak hanâk r&K hn;K bệnh hen = maladie de l’asthme. patuk hanâk pt~K hn;K ho hen = toux asthmatique. hanâk haduei hn;K hd&]… Read more »
/ha-nøʔ/ (d.) hen (suyễn) = asthme. asthma. ruak hanâk r&K hn;K bệnh hen = maladie de l’asthme. patuk hanâk pt~K hn;K ho hen = toux asthmatique. hanâk haduei hn;K hd&]… Read more »
(suyễn) (d.) hnK hanâk /ha-nøʔ/ asthma. lên cơn hen hn;K hd&] hanâk haduei. asthma attack.
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/ʥa-ar/ 1. (d.) sự ân cần; sự tích cực. — 2. (đg.) suy ngẫm.
/kʊor/ 1. (đg.) ôm = embrasser. kuer gep k&@R g@P ôm nhau. ranaih nduec nao kuer amaik r=nH Q&@C _n< k&@R a=mK đứa trẻ chạy tới ôm lấy mẹ. phun… Read more »
/lu:n-ta-pu:n/ (t.) đần độn = idiot, imbécile. akaok luntapun oh sanâng hu hagait a_k<K l~Ntp~N oH xn/ h~% h=gT đầu óc đần độn chẳng suy nghĩ gì được.
/mə-naʔ-sa:/ manaksa mnKx% [Cam M] (đg.) suy nghĩ, lý giải = réfléchir = to think, to reflect. gruk nan manaksa oh hu \g~K nN mnKx% oH h~% việc đó lý giải không nổi… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
nhíu mày, nhíu lông mày, cau mày (đg.) kv{| kanyiw [A,47] /ka-ɲiʊ/ grimace, frown, knit the brows. (Kh. krañov, kñèč) Fr. grimacer; froncer le sourcil; sourciller, remuer les sourcils,… Read more »