pacen pc@N [Cam M]
/pa-cʌn/ (cv.) bacan bcN 1. (đg.) phán = dire, déclarer. 2. (đg.) pacen inâ pc@N in% suy, suy luận = examiner, juger.
/pa-cʌn/ (cv.) bacan bcN 1. (đg.) phán = dire, déclarer. 2. (đg.) pacen inâ pc@N in% suy, suy luận = examiner, juger.
/pa-tʱʌr/ 1. (d.) diêm = salpêtre tamaw pather tM| pE@R diêmsinh = salpêtre, soufre. 2. (đg.) pather tangi pE@R tz} ngoáy tai = curer l’oreille. 3. (đg.) pather pabah pE@R pbH ăn tráng miệng =… Read more »
/sa-nɯŋ/ 1. (đg.) nghĩ, suy nghĩ = réfléchir, penser à. sanâng grep galaong xn/ \g@P g_l” suy nghĩ đủ bề. ngap oh sanâng ZP oH xn/ làm mà ko nghĩ…. Read more »
/sie̞ʊʔ/ (d.) khăn = turban (avec fines rayures transversales aux extrémités), serviette, torchon. siaip auak tangin =x`P a&K tz{N khăn lau tay = serviette, pour s’essuyer les mains.
/ta-bʌŋ/ 1. (d.) hộc giếng; giếng, hồ nước thiên nhiên = revêtement d’un puits. siam binai di lokni chai tabeng (DWM) s`’ b{=n d} _lKn} =S tb$ xinh đẹp như… Read more »
/ta-pəh/ 1. (đg.) phủi = essuyer légèrement de la main. tapeh dlul tp@H D~L phủi bụi = épousseter. 2. (đg.) tapeh abih tp@H ab{H kiệt quệ, vắt kiệt = ruiné. tapeh abih… Read more »
tị nạnh (so bì mình với người khác vì ganh tị. So sánh hơn thiệt giữa mình với người nào đó, không muốn mình bị thiệt (nói khái quát)) (đg.) … Read more »