quét | | sweep, wash
I. quét bằng chổi hoặc bất cứ một vật dụng gì khác để làm sạch một bề mặt (đg.) bH bah /bah˨˩/ to sweep. quét nhà bH s/ bah… Read more »
I. quét bằng chổi hoặc bất cứ một vật dụng gì khác để làm sạch một bề mặt (đg.) bH bah /bah˨˩/ to sweep. quét nhà bH s/ bah… Read more »
/sa-bah˨˩/ (Skt. tapas [?]) (đg.) làm sạch, tẩy uế; xá tội, đền tội = nettoyer, purifier; pénitence. clean, purify; penance. _____ Synonyms: bH bah , r_c<| racaow
I. bên trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ in. để trong lòng =cK dl’ t`N caik dalam tian. stored in the heart. trong trường dl’ s/ bC dalam sang bac…. Read more »
1. (đg.) _\d<| draow /d̪rɔ:/ to pour down. xối nước _\d<| a`% draow aia. 2. (đg.) a_l” alaong /a-lɔŋ/ clean wash with water. gội đầu xong rồi… Read more »