kẹt | | stick; jam
1. kẹt, bị kẹp, bị vật gì đó kẹp (đg.) kp{K kapik /ka-pi:ʔ/ stick in. kẹt tay kp{K tz{N kapik tangin. 2. kẹt, không nhích được (đg.) gL… Read more »
1. kẹt, bị kẹp, bị vật gì đó kẹp (đg.) kp{K kapik /ka-pi:ʔ/ stick in. kẹt tay kp{K tz{N kapik tangin. 2. kẹt, không nhích được (đg.) gL… Read more »
(d.) =t& tuai /tʊoɪ/ guest. khách quý =t& ky% tuai kaya. special guest. khách khứa =t&-j=z& tuai-janguai. guests.
/la-mah/ (cv.) limah l{MH [Cam M] 1. (đg.) dâng, hiến = offrir. to offer. lamah drap ka Po lMH \dP k% _F@ dâng của cho Ngài = faire des offrandes à la… Read more »
/la-wɛ:/ (d.) hồ dán = colle de farine. flour paste. wak lawaiy wK l=wY khuấy hồ = mélanger la colle. tap lawaiy tP l=wY dán hồ = coller.
/pa-a-lah/ 1. (đg.) làm cho thua; khuất phục= faire perdre; assujettir. paalah khamang F%alH AM/ khuất phục kẻ thù. 2. (đg.) thuyết phục = convaincre. nao paalah nyu ka nyu… Read more »
/pa-d̪ʊəl/ (đg.) cho khuây khỏa = soulager (souffrance physique ou morale). paduel lapa F%d&@L lp% làm cho quên cơn đói = apaiser la faim. paduel tian F%d&@L t`N cho khuây… Read more »
/pa-hʊoɪ/ (t.) buồn rầu, ấu nấu, ảo não = triste, mélancolique. pahuai-paha p=h&-ph% bứt rứt, bâng khuâng. hamit yawa grum kakaok biér harei pahuai-paha lo kamei, mbeng ndih lajang o… Read more »
I. phục, nể phục, chịu khuất phục (đg. t.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to fear; be afraid. đánh cho nó phục a_t” k% v~% t\g@K _O<K ataong ka nyu tagrek… Read more »
quì (đg.) =A& khuai /khʊoɪ/ to kneel. quỳ xuống (quì xuống) _j<H =A& \t~N jaoh khuai trun. kneel down. quỳ xuống (quì xuống) \d;T =A \t~N drât khuai… Read more »
/ta-kʌn/ 1. (đg. d.) khứa, khía = arête. taken ikan tk@N ikN khứa cá. 2. (d.) taken tarakaong tk@N tr_k” yết hầu = pomme d’Adam.