khí phách | | vigor
(d.) gqT ganat /ɡ͡ɣa˨˩-nat˨˩/ vigor. người có khí phách ur/ A$ gqT urang kheng ganat. person with mettle. khí phách hơn người A$ gqT O*&K d} ur/ kheng ganat… Read more »
(d.) gqT ganat /ɡ͡ɣa˨˩-nat˨˩/ vigor. người có khí phách ur/ A$ gqT urang kheng ganat. person with mettle. khí phách hơn người A$ gqT O*&K d} ur/ kheng ganat… Read more »
1. qua khỏi cơn đau, cảm xúc… (t.) D{T dhit /d̪ʱɪt/ to recover. khỏi bệnh D{T r&K dhit ruak. recover the illness. 2. không còn tiếp tục (t.) … Read more »
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
/mə-d̪uh/ 1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi…. Read more »
/mə-ra-d̪ʊa:/ maradua mrd&% [A, 381] (mara < dua) (t.) hai lòng, mưu mẹo, xảo trá, xảo quyệt, tráo trở = partagé en deux, fourbe, rusé, artificieux; duplicité, mauvaise foi= satified, cunning, crafty… Read more »
/ɓlʊaʔ/ mbluak O*&K [Cam M] (t.) hơn, trội = plus = more, plus. mbluak di mbluak O*&K d} O*&K hơn hết = par dessus tout. most of all. mada mbluak di urang… Read more »
/ɓo:ŋ/ 1. (t.) trắng = blanc. white. mbong patih _OU pt{H trắng phau = blanc. white and clean. 2. (t.) sạch = nettoyer. clean. sang mbong s/ _OU nhà… Read more »
/ɓrɔ:/ (t.) nhiều, khá, trội = beaucoup bien, à l’aise. much good, better. huak mbraow h&K _\O<| ăn nhiều = manger beaucoup. eat a lot. ngap mbeng mbraow ZP O$ _\O<|… Read more »
(d.) hr] harei /ha-reɪ/ day. làm việc suốt ngày suốt đêm ZP \g~K tk*# hr] ngap gruk taklem harei. work all time. ngày hẹn hr] pg&@N harei paguen. appointment… Read more »
(d.) bt~K a /ba˨˩-tuʔ/ star. xem thêm tại: ĐÂY click for more: HERE