ở riêng | | private residence
1. (t.) _d<K kr] daok karei /d̪ɔ:ʔ – ka-reɪ/ live separately; private residence. 2. (t.) O$ kr] mbeng karei /ɓʌŋ – ka-reɪ/ live separately; private residence. ra… Read more »
1. (t.) _d<K kr] daok karei /d̪ɔ:ʔ – ka-reɪ/ live separately; private residence. 2. (t.) O$ kr] mbeng karei /ɓʌŋ – ka-reɪ/ live separately; private residence. ra… Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
/pa-ma-ɡ͡ɣeɪ/ (đg.) nhắc nhở = rappeler, remémorer.
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
(d.) gn~H ganuh /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ face (honor). mất thể diện g*@H gn~H gleh ganuh. (lose face; no more reverence).
1. (đg.) F%\b~H pabruh /pa-bruh˨˩/ to urge, to hurry, to hasten. to expedite. thúc giục ngựa F%\b~H a=sH pabruh asaih. whip up. 2. (đg.) F%j`K pajiak [A,300] … Read more »
tí, tí xíu (t.) ax{T asit /a-si:t/ a little bit. (cn.) hx{T hasit /ha-sɪt/ cho chỉ có một tí \b] _tK s% ax{T brei tok sa asit. give… Read more »
/tra:/ tra \t% [Cam M] (p.) nữa = encore, de nouveau. more. hasit tra hx{T \t% một tí nữa; một ít nữa = encore un peu! sa banrok tra s% b_\nK \t%… Read more »
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »