pakaw pk| [Cam M]
/pa-kaʊ/ (d.) thuốc = tabac. pakaw njuk pk| W~K thuốc hút = tabac à fumer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer. cih pakaw c{H pk| đánh thuốc =… Read more »
/pa-kaʊ/ (d.) thuốc = tabac. pakaw njuk pk| W~K thuốc hút = tabac à fumer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer. cih pakaw c{H pk| đánh thuốc =… Read more »
/pa-tʌl/ I. pt@L 1. (d.) của hồi môn = dot. alin patel ka anâk al{N pt@L k% anK ban của hồi môn cho con. 2. (d.) Patel Thuer pt@L E&@R tên một vua… Read more »
phai tàn 1. (đg.) l=h lahai /la-haɪ/ to fade. (cv.) r=h rahai /ra-haɪ/ phai lạt; phai nhạt l=h tb% lahai taba. alternative; to be insipid or washy. phai… Read more »
I. rèn, tôi rèn, luyện kim (đg.) pt`% patia /pa-tia:/ to forge. rèn dao pt`% _D” patia dhaong. forging knives. thợ rèn rg] pt`% ragei patia. blacksmith. vua Tabai… Read more »
(d.) tba&@R tabaauer [Cam M] /ta-ba˨˩-ʊər˨˩/ fog.
I. sườn, xương sườn (d.) rE~K rathuk /ra-tʱuʔ/ (~ ra-tʱuk/ [Ram.]) ribs. xương sườn tl/ rE~K talang rathuk. ribs. II. sườn, triền dốc 1. (d.) tbd{U tabading… Read more »
/ta-bʌŋ/ 1. (d.) hộc giếng; giếng, hồ nước thiên nhiên = revêtement d’un puits. siam binai di lokni chai tabeng (DWM) s`’ b{=n d} _lKn} =S tb$ xinh đẹp như… Read more »
/ta-bau/ (d.) mía = Canne à sucre (Saccharum officinarum). tabau trang tb~| \t/ mía lau = Saccharum arundinaceum.
1. (d.) SKtb% chaktaba /ʧak-ta-ba:˨˩/ poison. 2. (d.) b{sK bisak [A, 337] /bi˨˩–sak/ poison. 3. (d.) \j~% mK jru mâk /ʤru:˨˩ – møʔ/ poison.
(d.) tbd{U tabading [A,179] /ta-ba˨˩-d̪ɪŋ/ side, chops. (cv.) tbd$ tabadeng /ta-ba˨˩-d̪ʌŋ/ triền núi tbd{U c@K tabading cek. mountain side.