mặn mà | | salty
(t.) OK-trK mbak-tarak /ɓaʔ-ta-raʔ/ salty.
(t.) OK-trK mbak-tarak /ɓaʔ-ta-raʔ/ salty.
đi dép 1. (đg.) j&K kl{K j&K juak kalik juak /ʤʊa˨˩ʔ – ka-li:ʔ – ʤʊa˨˩ʔ/ wear sandals. 2. (đg.) j&K xQL juak sandal /ʤʊa˨˩ʔ – sa-ɗa:l/ wear… Read more »
có thai, có mang, có chửa (t.) mt`N matian /mə-tia:n/ to be pregnant.
máng để thức ăn cho động vật (d.) =gR gair /ɡ͡ɣɛr˨˩/ feeding trough (for hogs). máng heo; máng lợn =gR pb&] gair pabuei. feeding trough for pigs.
đeo vớ, đi vớ, mang tất, đi tất, đeo tất, mặc tất (đg.) j&K hr~’ t=k juak harum takai /ʤʊa˨˩ʔ – ha-rum – ta-kaɪ/ wear socks.
1. (d.) a`% hr] aia harei //ia: – ha-reɪ/ sun. 2. (d.) ad{t`K aditiak [Cam M] /a-d̪i-tiaʔ/ sun. (Skt. आदित्य Aditya)
(t.) b{trK bitarak /bi˨˩-ta-ra:ʔ/ vastly. [A,335] b{ bi + tr% tara
I. nam, giới tính nam (d. t.) lk] lakei /la-keɪ/ male (human). II. nam, hướng nam, phía nam 1. (d. t.) m_\n” manraong /mə-nrɔ:ŋ/ south. nhà… Read more »
ngã bóng chiều (đg.) a`% hr] =VK aia harei nyaik /ia: – ha-reɪ – ɲɛʔ/ early afternoon.
(t.) k~T kut /ku:t/ short. quần ngắn; quần tà loỏng trf% k~T tarapha kut. áo ngắn tay; áo cộc a| k~T aw kut.