kaya ky% [Cam M]
/ka-za:/ (d.) vật, món = choses (en général). things (in general). kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses. precious things. kaya yor ky% _yR món ăn chay =… Read more »
/ka-za:/ (d.) vật, món = choses (en général). things (in general). kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses. precious things. kaya yor ky% _yR món ăn chay =… Read more »
/kʱaʔ/ 1. (d.) phân = fumier. faeces. drak khak \dK AK bón phân. khak wal AK wL phân chuồng. ngap hamu biai saong khak (tng.) ZP hm~% =b` _s” AK… Read more »
/lɛ:/ 1. (d.) chân (tính từ đầu gối trở xuống) = pied. leg. palak laiy plK =lY bàn chân = plante du pied = sole of the foot. rao laiy… Read more »
/mə-d̪ʊən/ 1. (d.) bọ = insecte (en général). insect (in general). maduen aih kabaw md&@N =aH kbw bọ hung. bousier. maduen juk md&@N j~K bọ rầy. hanneton. 2. (d.) … Read more »
1. mang đi (nghĩa chung chung) (đg.) b% ba /ba:˨˩/ to carry (in general). mang đi b% _n< ba nao. carry out; carry away. mang theo b% t&] ba… Read more »
/mə-nɪ’s/ (M. manis) manis mn{X [A, 387] 1. (t.) hiền dịu, dễ thương, ngọt ngào = doux, suave, harmonieux; agréable, aimable, séduisant, qui plaît aux sens (en général) = gentleness, cute, sweet. 2…. Read more »
/mə-ri:/ (M. muri) 1. (d.) kèn, sáo = flûte, clarinette. flute, clarinet. rabap mari rbP mr} instruments de musique (en général) = musical instruments (in general). 2. (d.) [Bkt.]… Read more »
nấu nướng (đg.) tnK tanâk /ta-nøʔ/ to cook. nấu ăn tnK h&K tanâk huak. cook rice; cooking. nấu ăn tnK O$ tanâk mbeng. cooking. nấu nướng tnK h&K tanâk… Read more »
1. (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…) (đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ to fall (in general, mainly for plants… Read more »
cái nhà, căn nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, home. nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik. pagoda. nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh. prison; jail…. Read more »