krah \kH [Cam M]
/krah/ 1. (t.) lanh lẹ, sáng trí = agile, prompt, qui comprend vite. smart. sa ranaih krah s% r=nH \kH một đứa trẻ sáng trí. a smart child. krah hadah… Read more »
/krah/ 1. (t.) lanh lẹ, sáng trí = agile, prompt, qui comprend vite. smart. sa ranaih krah s% r=nH \kH một đứa trẻ sáng trí. a smart child. krah hadah… Read more »
/kʊor/ 1. (đg.) ôm = embrasser. kuer gep k&@R g@P ôm nhau. ranaih nduec nao kuer amaik r=nH Q&@C _n< k&@R a=mK đứa trẻ chạy tới ôm lấy mẹ. phun… Read more »
/la-ɓa:ʔ/ (cv.) limbak l{O%K 1. (d. t.) ú sữa, ụ sữa; bụ bẫm = poupard. anâk ranaih lambak anK r=nH lOK trẻ em bụ bẫm. 2. (d.) palei Lambak pl]… Read more »
/la-mɪn/ (d.) rôm. ranaih ndaih lamin r=nH =QH lm{N đứa bé nổi rôm.
/mə-ha:/ (cv.) maha Mh% [A,419] /ma-ha:/ 1. (t.) đại, lớn, mênh mông, vĩ đại = grand, vaste, immense, étendu, considérable. great, very large. maha raja mh% rj% hoàng đế vĩ đại…. Read more »
/mə-lun/ malun ml~N [Cam M] 1. (t.) truồng = nu = naked. ranaih manei leh malun r=nH mn] l@H ml~N trẻ con tắm cởi truồng = children take shower without cover (children… Read more »
I. maok _m<K /mɔʔ/ [A,392] (Kh. khmót) (d.) mọt = charançon. weevil. maok brah _m<K \bH mọt gạo. _____ II. maok _m<K /mɔ:ʔ/ (đg.) lùm, ngoạm = porter dans la bouche. put food in the… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
(t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ orphan. đứa trẻ mồ côi; trẻ em mồ côi r=nH mt&] ranaih matuei. homeless children; orphaned children. con mồ côi anK mt&] anâk matuei. orphaned… Read more »
(d.) r=nH ranaih /ra-nɛh/ children.