ka k% [Cam M]
/ka:/ 1. (k.) cho = à; pour ; afin que. ba lasei nao ka adei b% ls] k% ad] đem cơm cho em = porter du riz à son petit… Read more »
/ka:/ 1. (k.) cho = à; pour ; afin que. ba lasei nao ka adei b% ls] k% ad] đem cơm cho em = porter du riz à son petit… Read more »
/ka-broɪ/ (d.) hôm qua = hier. amaik barau nao mâng kabruai a=mK br~@ _n< m/ k=\b& mẹ vừa mới đi ngày hôm qua. ngap blaoh mâng kabruai ZP _b*<H m/ k=\b&… Read more »
/ka-ʥɛʔ/ (p.) sắp, gần = près de, sur le point de. kajaik tel k=jK t@L gần đến, sắp đến = près de venir. kajaik blaoh k=jK _b*<H gần xong, sắp… Read more »
/ka-riaʔ/ Skt. karya 1. (d.) hành động, hoạt động, trường hợp; công việc = action, affaire; 2. (đg.) làm cho xong; phải làm = à faire, qui doit être… Read more »
cho kì được, cho kì xong 1. (t.) b{h~% bihu /bi˨˩-hu:/ to be able to complete, for completion, make available. làm cho kì được mới thôi ZP k% b{h~%… Read more »
/lɛ:/ 1. (d.) chân (tính từ đầu gối trở xuống) = pied. leg. palak laiy plK =lY bàn chân = plante du pied = sole of the foot. rao laiy… Read more »
I. mẻ, mảnh vỡ, miếng vỡ (d.) cQH candah /ca-ɗah/ broken piece. mẻ chai cQH _p`^ candah pié. mẻ chai; mẻ thủy tinh cQH O} candah mbi. mẻ chai… Read more »
I. trong, nội trong, phía trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ inside. nội trong ngày hôm nay là phải làm cho xong việc dl’ hr] n} W@P k% b{_b*<H \g~K… Read more »
/pa-blɔh/ (đg.) đẩy đưa cho qua; cho xong. ndom pablaoh _Q’ F%_b*<H nói đưa đẩy cho qua. ngap pablaoh gruk ZP F%_b*<H \g~K làm cho xong việc.
/pa-huɪ/ (đg.) xông khói. ralaow pahuei r_l<| F%h&] thịt xông khói.