mõm | | mouth
1. động vật môi mềm (d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth (soft lips animal). mõm bò pbH l_m<| pabah lamaow. cow mouth. mõm chó pbH as@~ pabah asau. dog mouth…. Read more »
1. động vật môi mềm (d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth (soft lips animal). mõm bò pbH l_m<| pabah lamaow. cow mouth. mõm chó pbH as@~ pabah asau. dog mouth…. Read more »
I. mũi người, mũi động vật (d.) id~/ idung /i-d̪uŋ/ nose. mũi người id~/ mn&{X idung manuis. human nose. lỗ mũi trâu g_l” id~/ kb| galaong idung kabaw. buffalo… Read more »
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
(d.) l=a& laauai /la-ʊoɪ/ (buffalo) calf. bò nghé l_m<| l=a& lamaow laauai. calf.
I. (nọc chích) (d.) dn&{C danuic /d̪a-nuɪ˨˩ʔ/ venom. nọc độc dn&{C b{H danuic bih. venom. nọc con ong lớn dn&{C _h” danuic haong. big bee venom. II. nọc,… Read more »
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »
(d.) a=\mK amraik /a-mrɛʔ/ chili. cây ớt f~N a=\mK phun amraik. chili tree. trái/quả ớt _b<H a=\mK baoh amraik. chili fruit. ớt cay a=\mK h$ amraik heng. hot chili;… Read more »
(d.) AK khak /khaʔ/ fertilizer, manure. phân gà AK =aH mn~K khak aih manuk. chicken feces; chicken manure. phân trâu AK =aH kb| khak aih kabaw. buffalo manure. bón… Read more »
I. phân, phân chia, phân phát, chia phần (đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share. phân công rB% \g~K rabha gruk. assignment of work. phân điểm rB% tn~T rabha tanut…. Read more »
(d.) t_k^ také /ta-ke̞:/ horn. sừng trâu t_k^ kb| také kabaw. buffalo horn.