đánh dấu | | to mark
1. (đg.) =kU kaing /kɛ:ŋ/ to mark. (cv.) =kN kain /kɛ:n/ 2. (đg.) t~T tut /tut/ to mark. 3. (đg.) ZP n;’ ngap nâm /ŋaʔ –… Read more »
1. (đg.) =kU kaing /kɛ:ŋ/ to mark. (cv.) =kN kain /kɛ:n/ 2. (đg.) t~T tut /tut/ to mark. 3. (đg.) ZP n;’ ngap nâm /ŋaʔ –… Read more »
(đg.) =d =b& dai buai /d̪aɪ – bʊoɪ˨˩/ to swing.
(đg.) _\b<H tg] braoh tagei /brɔh˨˩ – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to brush one’s teeth.
gọi dậy (đg.) F%md@H pamadeh /pa-mə-d̪əh/ make waking up, awaken.
1. (t.) _Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 2. (t.) _d% g@P do gep /do: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 3. (t.) y~@ g@P yau gep /jau… Read more »
(d.) _kl@K kolek /ko-lək/ college. (d.) _kl@g^ kolege /ko-lə-ɡ͡ɣə:/ trường cao đẳng s/ bC _kl@K sang bac kolek. the college.
1. đập, đánh đập, đập nhau, vả; gõ, đập mạnh. (đg.) _p<H paoh /pɔh/ bang, hit; beat each other; bang or knock. 2. đập, đập cho vỡ… Read more »
(d.) _F@ wL a /po: – wa:l/ leader (animals), the alpha. trâu đầu đàn kb| _F@ wL kabaw po wal. the alpha buffalo.
(đg.) tpK _O<K tpK mt% tapak mbaok tapak mata /ta-paʔ – ɓɔ:ʔ – ta-paʔ – mə-ta:/ equally; in balance. nhìn rất đều đặn (cân bằng và vững chắc) _m”… Read more »
(đg.) a&K auak /ʊaʔ/ to play the string instrument. kéo đàn nhị a&K kv} auak kanyi. play the Kanyi.