đấng | | divinity
1. (d.) _F@ po /po:/ divinity. đấng Hủy Diệt _F@ xF%=l Po Sapalai. God of destruction. đấng Tạo Hóa _F@ xF%j`$ Po Sapajieng. The Creator. đấng Linh thiêng _F@… Read more »
1. (d.) _F@ po /po:/ divinity. đấng Hủy Diệt _F@ xF%=l Po Sapalai. God of destruction. đấng Tạo Hóa _F@ xF%j`$ Po Sapajieng. The Creator. đấng Linh thiêng _F@… Read more »
(p.) _d<K daok /d̪ɔ:ʔ/ in the process of… còn đang đi _d<K \k;H _n< daok krâh nao. still going. còn đang học _d<K bC daok bac. still learning; still… Read more »
đảng phái (d.) pRt} parti /par-ti:/ party. đảng Cộng Sản pRt} _km~n{X parti komunis. Communist Party. đảng phái chính trị pRt} _pl{t{K parti politik. political parties.
(đúng lắm) (tr.) W@P njep /ʄəʊʔ/ must, have to do; it’s all right to do. việc đáng làm \g~K v@P W@P gruk njep ngap. the work that is right… Read more »
(d.) gH gah /ɡ͡ɣah˨˩/ side, direction; over. đằng này gH n} gah ni. this way; over here. đằng kia, đằng nọ gH _d@H gah déh. over there. đằng sau… Read more »
(t.) c{H a`% cih aia /cih – ia:/ sharp-tongued, shrewish. cô gái có tính đanh đá km] h~% mn~H c{H a`% kamei hu manuh cih aia. the girl has… Read more »
đánh chữ, gõ chữ 1. (đg.) a_t/< MC ataong mac /a-tɔ:ŋ – maɪ:ʔ/ to type, typing. 2. (đg.) a_t/< aAR ataong akhar /a-tɔ:ŋ – a-khʌr/ to type,… Read more »
(xì hơi, địt) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa đánh rắm _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom… Read more »
(đg.) a_t/< ataong /a-tɔ:ŋ/ beat, hit. đánh đập a_t/< m_p<H ataong mapaoh. đánh giặc a_t/< kl{N ataong kalin. đánh lộn a_t/< g@P ataong gep. đánh trả lại (chống trả) a_t/<… Read more »
(chỉ chung chung cho nhạc cụ có dây) (generally for stringed instruments) 1. (d.) cp{U caping /ca-piŋ/ string-musical instrument (‘Caping’). khảy đờn =tH cp{U (=pK cp{U) taih caping (paik… Read more »