bối rối | X | confused
(t.) tr~/-tr$ tarung-tareng /ta-ruŋ – ta-rʌŋ/ embarrassed. bối rối tơ lòng t`N tr~/-tr$ tian tarung-tareng. feeling confused.
(t.) tr~/-tr$ tarung-tareng /ta-ruŋ – ta-rʌŋ/ embarrassed. bối rối tơ lòng t`N tr~/-tr$ tian tarung-tareng. feeling confused.
I. bôi, thoa (một khoảng nhỏ) (đg.) l~K luk /luʔ/ to apply (medicine). bôi thuốc l~K \j%~ luk jru. II. bôi, trét, đắp, lắp lên (một khoảng lớn)… Read more »
(p.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because, by. bởi đâu ky&% h=gT kayua hagait? by what? bởi sao ky&% s{bR kayua sibar? by why? bởi lẽ ky&% y~@ qN kayua yau… Read more »
(đg.) c=l& caluai /ca-lʊoɪ/ to swim. bơi ngửa c=l& pQ/ luai pandang. bơi sải c=l& \EH luai thrah.
I. bới, xới, trộn, bới cơm, xới cơm. (đg.) _t<H taoh /tɔh/ to turn up (rice) bới cơm _t<H ls] taoh lasei. II. bới, đào bới, moi. (đg.) … Read more »
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
1. (d.) bz~K x~P banguk sup /ba-ŋu˨˩ʔ – su:p/ darkness. 2. (d.) _Bl{R bholir [A, 363] /bho-lɪr/ darkness. 3. (đg.) tms/ tamasang [A, 182] /ta-mə-sa:ŋ/, darkness.
(đg. t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ glower. ông già cau có (hay bực bội) o/ th% c|c} ong taha cawci. scowled the old man. nó hay bực bội trong mình… Read more »
(d.) _b`@R hr] biér harei /bie̞r – ha-reɪ/ afternoon. (cv.) b`% hr] bia harei /bia: – ha-reɪ/