phạm nhân | | criminal
(d.) r%g*C raglac /ra-ɡ͡ɣlaɪ˨˩ʔ/ criminal.
(d.) r%g*C raglac /ra-ɡ͡ɣlaɪ˨˩ʔ/ criminal.
(đg.) p_l< palao /pa-laʊ/ to liberate. phóng thích phạm nhân p_l< r=g*C palao raglac. release prisoners.
/ɡ͡ɣlaɪʔ/ 1. (d.) tội = faute, péché. glac pak halei g*C pK hl] tội nơi đâu. ngap glac ZP g*C hành tội. 2. (d.) glac-suk g*C-x~K tội lỗi = faute, péché…. Read more »
/d̪a-nuh/ 1. (t.) bị tội = être coupable. njep danuh hapak klaong naong ndua W@P dn~H hpK _k*” _n” Q&% tội ở đâu con phải gánh chịu. 2. (d.) danuh glac… Read more »
/d̪e̞-saʔ/ (d.) trọng tội, tội nặng = péché grave. _____ Synonyms: danuh, danuh glac, duis, duissak, glac
/ra-ɡ͡ɣlaɪʔ/ (d.) phạm nhân, tội phạm = coupable, délinquant. criminal. klaon tuei raglac _k*<N t&] rg*C theo dõi tội phạm. crime tracking. kamera cuak hu thaik raglac km@r% c&K h~%… Read more »
tội, tội trạng, tội phạm; phạm tội 1. (d.) dn~H danuh /d̪a-nuh˨˩/ crime, criminality. tội ăn cắp dn~H =k*K O$ danuh klaik mbeng. crime of stealing. 2. (d.) … Read more »
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
/pa-ɔ:ŋ/ I. p_a” (đg.) xem thường, khinh thường. anâk lahik phuel paaong amaik amâ anK lh{K f&@L p_a” a=mK am% con bất hiếu khinh thường cha mẹ. II. F%_a” (đg.) sỉ… Read more »
/trah/ (cv.) crah \cH 1. (đg.) tạ lỗi, bồi thường, thú tội = punir pour une faute. dahlak lakau trah kayua dahlak hu glac saong ong dh*K lk~@ \tH ky&%… Read more »