mbuk O~K [Cam M]
/ɓu:ʔ/ mbuk O~K [Cam M] 1. (d.) đống = entasser. pile, heap. mbuk padai O~K p=d đống lúa = entasser le riz = pile of rice. pa-mbuk padai F%O~K p=d vun… Read more »
/ɓu:ʔ/ mbuk O~K [Cam M] 1. (d.) đống = entasser. pile, heap. mbuk padai O~K p=d đống lúa = entasser le riz = pile of rice. pa-mbuk padai F%O~K p=d vun… Read more »
(d.) hjN hajan /ha-ʤa:n˨˩/ rain. trời đổ cơn mưa lz{K =lK hjN langik laik hajan. it poured rain; it’s raining. mưa rơi; mưa đổ hjN =lK hajan laik. rain… Read more »
/ɗɔʔ/ (t.) mục = pourri. rotten, punk. kayau ndaok ky~@ _Q<K gỗ mục = boispourri. rotton wood. njuh ndaok mbuen si jaoh W~H _Q<K O@&N s} _j<H củi mục dễ… Read more »
(đg.) _d<K daok /d̪ɔ:˨˩ʔ/ to sit. chỗ ngồi; chỗ ở lb{K _d<K labik daok. ngồi một chỗ _d<K s% lb{K daok sa labik. ngồi chễm chệ _d<K c\g| daok… Read more »
(đg.) t_W<H tanjaoh /ta-ʄɔh/ to drip. nước mưa nhỏ xuống a`% hjN t_W<H \t~N aia hajan tanjaoh trun. rainwater is dripping down.
/fɛt/ 1. (t.) rắc = clac (onomatopée). gai jaoh phait =g _j<H =fT cây gẫy nghe rắc. 2. (t.) phait-phaot =fT-_f<T bụp xẹt, xọp xẹp = clac-clac (onomatopée d’une détonation).
phượng hoàng (đg.) b@L_tK beltok /bʌl˨˩-to:ʔ/ phoenix. chim phượng hoàng gẫy cánh c`[ b@L_tK _j<H s`P ciim beltok jaoh siap. the phoenix broken wing.
(đg.) _j<H jaoh /ʤɔh˨˩/ crippled. què chân _j<H t=k jaoh takai. crippled leg. chân què t=k _j<H takai jaoh. lame leg. què tay _j<H tZ{N jaoh tangin. crippled hand…. Read more »
quì (đg.) =A& khuai /khʊoɪ/ to kneel. quỳ xuống (quì xuống) _j<H =A& \t~N jaoh khuai trun. kneel down. quỳ xuống (quì xuống) \d;T =A \t~N drât khuai… Read more »
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »