phát | | cut; delivery; flap; times; dispense
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
(d.) ap~H apuh /a-puh/ mountain field, small farm, cultivation land. nương rẫy ap~H ckK apuh cakak. the farm; cultivation land. rẫy ngô ap~H tZ@Y apuh tangey. corn field. phát… Read more »
(d.) =\j jrai /ʤraɪ˨˩/ curtain, blinds. cái rèm cửa =\j bO$ jrai bambeng. curtains. rèm cửa sổ =\j \m/ jrai mrang. window blinds. thả rèm F%=lK \j palaik… Read more »
cây siêu (vũ khí – một biểu hiệu cho ngôi vua) Fr. vajra, grand sabre. (d.) bT bat /bat˨˩/ vajra, big saber (weapon – a symbol for the throne)…. Read more »
/ta-ʄaʔ/ (đg.) cầm tay, dắt tay = porter à la main. tanjak mai ka kau tWK =m k% k~@ cầm tay mang đến cho tôi. tanjak anâk nao yaong tWK… Read more »
1. (t.) =\sY-=b*Y sraiy-blaiy /srɛ:-blɛ:˨˩/ overflow (for water or liquid). 2. (t.) _O<|-_\j<| mbaow-jraow /ɓɔ: – ʤrɔ:˨˩/ overflow (for others except the liquid).
I. trượt, trượt té, trượt ngã (đg.) t\EK tathrak /ta-thra:ʔ/ to slip. trượt chân t\EK t=k tathrak takai. slip over. trượt ngã t\EK lb~H tathrak labuh. slip and fall…. Read more »
1. tụt, bị nới lỏng, không bị tháo rời hẳn (đg.) t_\j<| tajraow /ta-ʤrɔ:˨˩/ slip off, slip out, to slide. quần tụt khỏi lưng trf% t_\j<| \t~N tarapha tajraow trun…. Read more »
1. (đg.) _\j<H jraoh /ʤrɔh˨˩/ water discharge, rinse, dive into the water. giặt xong xả cho sạch ppH _b*<H _\j<H b{hc{H papah blaoh jraoh bihacih. 2. (đg.) k*K klak … Read more »
(đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to turn up. xắn đất \jH tnH jrah tanâh. xắn bờ cho thẳng \jH aR b{tpK jrah ar bitapak.