chưa | | not yet
(t.) k% … o% ka … o /ka: – o:/ not yet. chưa có k% h%~ o% ka hu o. not yet. chưa làm k% ZP o% ka ngap… Read more »
(t.) k% … o% ka … o /ka: – o:/ not yet. chưa có k% h%~ o% ka hu o. not yet. chưa làm k% ZP o% ka ngap… Read more »
(t.) =j& juai /ʤʊoɪ˨˩/ do not. đừng đi =j& _n< juai nao. don’t go. đừng mà; thôi mà =j& =mK (=j& y^) juai maik (juai ye). please don’t. thôi… Read more »
phả hơi nóng, tỏa hơi nóng, tỏa nhiệt (đg.) hL hal /ha:l/ stifling, sweltering; radiate heat. hầm nóng bức nực nội hL b*~| hal bluw. suffocating. trời trưa nắng… Read more »
thiếu nợ 1. (t.) j`$ =\EY jieng thraiy /ʤiəŋ˨˩ – thrɛ:/ getting into debt; indebted. 2. (t.) twK =\EY tawak thraiy /ta-waʔ – thrɛ:/ getting into debt;… Read more »
thiếu nợ 1. (t.) j`$ =\EY jieng thraiy /ʤiəŋ˨˩ – thrɛ:/ getting into debt; indebted. 2. (t.) twK =\EY tawak thraiy /ta-waʔ – thrɛ:/ getting into debt;… Read more »
(t.) jj~H jajuh [Cam M] /ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ nonsensical. nói nhăng nói cuội _Q’ jj~H-j=jK ndom jajuh-jajaik. talk nonsense.
(t.) dl/-d=l& dalang-daluai /d̪a-la:ŋ˨˩ – d̪a-loɪ˨˩/ warm, attentive, open-armed. đón tiếp niềm nở _r<K da% dl/-d=l& raok daa dalang-daluai. a warm welcome.
nô tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ slave. 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i-jəŋ/ slave. 3. (d.) r~=d rudai /ru-d̪aɪ/ slave.
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
/no-ra-ɡ͡ɣa:/ (d.) đồng hồ = montre, horloge. watch, clock.