mathrum m\E~’ [Cam M]
/mə-srum/ 1. (t.) rậm rạp, sai, xum xuê = épais, touffu = luxuriant kayau mathrum ky~@ m\E~’ cây cối rậm rạp = arbres touffus. mathrum baoh m\E~’ _b<H trái cây… Read more »
/mə-srum/ 1. (t.) rậm rạp, sai, xum xuê = épais, touffu = luxuriant kayau mathrum ky~@ m\E~’ cây cối rậm rạp = arbres touffus. mathrum baoh m\E~’ _b<H trái cây… Read more »
/mu-srʌm/ (cv.) musram m~\s’ [A, 391] (Kh. thurien; Jav. durén) (d.) sầu riêng = dourian. durian. baoh muthrem _b<H m~\E# trái sầu riêng. durian fruit.
1. ném nhẹ, ném bằng lực nhẹ (đg.) prH parah /pa-rah/ light throw. ném đá prH bt~| parah batuw. ném đi prH _n< parah nao. ném mạnh (quăng gần)… Read more »
1. (d.) s{UmZ% singmanga /sɪŋ-mə-ŋa:/ throne. (cv.) E{UmZ% singmanga /thɪŋ-mə-ŋa:/ ngai vàng s{UmZ% singmanga. throne; throne of the king. 2. (d.) ml{=g maligai /mə-li-ɡ͡ɣaɪ˨˩/ throne. ngai vua;… Read more »
1. (d.) s{UmZ% singmanga /sɪŋ-mə-ŋa:/ throne. ngôi vàng s{UmZ% singmanga. golden throne. 2. (d.) ml{=g maligai [Cam M] /mə-li-ɡ͡ɣaɪ˨˩/ throne. ngôi vua ml{=g p_t< maligai patao. king’s… Read more »
ọc, ọc ra 1. (đg.) _a<K aok //ɔ:ʔ/ expose; throw out. đánh cho nó ọc ra a_t” k% v~% _a<K tb`K ataong ka nyu aok tabiak. hit it to… Read more »
/pa-ta-tʱro:k/ (đg.) làm cho xốp = rendre plus souple, plus léger, ameublir. patathrok tanâh F%t_\EK tnH làm đất xốp = ameublir la terre.
/pa-tʱrʌm/ (đg.) tập, luyện= exercer. pathrem danaok F%\E# d_n<K tập nghề = apprendre un métier. pathrem buel F%\E# b&@L luyện binh.
(đg.) \EK thrak [Cam M] /thra:ʔ/ to throw. (cv.) \sK srak [A,495] /sra:ʔ/ phóng qua \EK tp% thrak tapa. throw over. phóng lên \EK t_gK thrak tagok. throw up;… Read more »
/ta-tʱrøk/ 1. (đg.) ham, mê = désirer ardemment. tathrâk di manyum t\E;K d} mv~’ ham mê uống = avide de boire. tathrâk di kamei t\E;K d} km] mê gái =… Read more »