threh \E@H [Cam M]
/tʱrəh/ threh \E@H [Cam M] 1. (đg.) biến, biến hóa = se changer, se métamorphoser. threh jieng kacak \E@H j`$ kcK biến thành thằn lằn = se métamorphoser en margouillat. 2…. Read more »
/tʱrəh/ threh \E@H [Cam M] 1. (đg.) biến, biến hóa = se changer, se métamorphoser. threh jieng kacak \E@H j`$ kcK biến thành thằn lằn = se métamorphoser en margouillat. 2…. Read more »
/tʱrʊoɪʔ/ thruec \E&@C [Cam M] (đg.) vén lên = relever. thruec mrai \E&@C =\m tháo chỉ = étirer le fil. thruec khan \E&@C AN vén chăn lên = relever le sarong…. Read more »
/tʱrɯ:/ thrâ \E;% [Cam M] (d.) lưỡi (cày) = soc. thrâ langal \E;% lZL lưỡi cày.
/tʱraɪ/ thrai =\E [Cam M] (d.) nước bào thai mạc = liquide amniotique (après l’accouchement). aia thrai a`% =\E nước bào thai mạc = liquide amniotique (après l’accouchement).
/tʱrə:k-mə:k/ threkmek \E@Km@K [Cam M] (t.) ngơ ngác = ahuri, ébahi. ngap mata threkmek ZP mt% \E@Km@K mắt nhìn ngơ ngác.
/tʱrʌm/ (cv.) srem \x# [Cam M] (cv.) sram \x’ [A,465] (cv.) sram \s’ [A,495] (đg.) tập = s’exercer à. practice, study. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique…. Read more »
/tʱrap-ɡ͡ɣap/ (cv.) thrapgap \EPgP [Cam M] (đg.) sẵn sàng; sửa soạn = prêt. thrapgap kaya nao glai \EPgP ky% _n< =g* sẵn sàng đồ đạc lên rừng. _____ Synonyms: caga… Read more »
/tʱrik/ thrik \E{K [Cam M] 1. (d.) cửa đẩy = porte coulisante. 2. (đg.) kéo, đẩy từ từ = faire coulisser. thrik drai \E{K =\d kéo màng = tirer le rideau…. Read more »
/tʱrʊoh/ thruoh _\E&H [Cam M] (đg.) nở = éclore. thruoh bangu _\E&H bz~% nở bông = la fleur éclot.
/tʱrɔh/ thraoh _\E<H [Cam M] 1. (đg.) trổ = fleurir padai thraoh p=d _\E<H lúa trổ bông. tangey thraoh tanreng tz@Y _\E<H t\n$ ngô trổ cờ. 2. (đg.) thraoh brah _\E<H \bH vọt… Read more »