ăn qua ngày | X | X
(đg.) O$ tp% wR mbeng tapa war /ɓʌŋ – ta-pa: – wa:r/ eat through the day (poor).
(đg.) O$ tp% wR mbeng tapa war /ɓʌŋ – ta-pa: – wa:r/ eat through the day (poor).
(t.) B`N bhian /bʱia:n/ normal. đi học bình thường như mọi khi _n< bC B`N y~@ _d’ wR nao bac yau dom war. go to school as usual.
(d.) F%xl{H rY pasalih ray /pa-sa-lɪh – raɪ/ revolution. chiến tranh cách mạng vĩ đại kl{N F%xl{H rY _\p” hr@H kalin pasalih ray praong hareh. great revolutionary war.
(t.) _y> yaom /jɔ:m/ be about, approx. làm khoảng chừng hai buổi ZP _y> h~% d&% wR ngap yaom hu dua war. worked for about two sessions.
/kiah/ 1. (đg.) gạt = racler, racloir. kiah padai di pabah ajak k`H p=d d} pbH ajK gạt lúa trên miệng giạ = racler le riz sur le boisseau. 2…. Read more »
/kiɛ:t/ (t.) vừa vặn, vừa đủ. brah daok kiait sa war tanâk \bH _d<K =k`T s% wR tnK gạo còn vừa đủ cho một ngày nấu. aw cuk kiait saong… Read more »
/la-fʊoɪ/ (cv.) liphuai l{=f& (t.) uể oải = exténué. exhausted. war ni mboh laphuai dalam rup wR n} _OH l=f& dl’ r~P hôm nay thấy uể oải trong người. feeling… Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
(đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change. thay đổi lòng xl{H t`N salih tian. thay đổi phiên xl{H _tK wR salih tok war.
(đg.) rgN ragan [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌn˨˩/ damage, impaired. thiệt hại, tổn thất trong chiến tranh rgN dl’ kl{N ragan dalam kalin. damages, losses in war.