miếng | | piece
1. (d.) c=QH candaih /ca-ɗɛh/ piece. một miếng bánh s% c=QH ahR sa candaih ahar. a piece of candy. 2. (d.) =k*H klaih /klɛh/ piece. ăn một… Read more »
1. (d.) c=QH candaih /ca-ɗɛh/ piece. một miếng bánh s% c=QH ahR sa candaih ahar. a piece of candy. 2. (d.) =k*H klaih /klɛh/ piece. ăn một… Read more »
1. (d.) cQ&] canduei /ca-ɗuɪ/ buttock. mông đít cQ&] _t<K canduei taok. buttocks and ass. 2. (d.) kd~T kadut /ka-d̪ut/ buttock. mông đít kd~T _t<K kadut taok…. Read more »
(đg.) b*] blei /bleɪ˨˩/ to buy. mua một bịch kẹo b*] s% cb{K =kY blei sa cabik kaiw. buy a bag of candy. mua xe b*] r=dH blei… Read more »
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
1. (đg.) cd`K cadiak /ca-d̪iaʔ/ knead. nặn đồ chơi cd`K ky% mi{N cadiak kaya main. nặn men cd`K _b<H tp] candiak baoh tapei. 2. (đg.) O@K mbek … Read more »
(đg.) kb~’ kabum /ka-bum˨˩/ to hold in mouth, pouch. ngậm nước kb~’ a`% kabum aia. hydrated. ngậm kẹo kb~’ =k| kabum kaiw. suck on candy.
(d.) cn~| canuw /ca-nau/ finger; toe. ngón chân cn~| t=k canuw takai. toes. ngón tay cn~| tZ{N canuw tangin. fingers. ngón cái cn~| in% canuw inâ. thumb; big toe…. Read more »
/rɛ:/ 1. (t.) gầy rạc, ốm nho = faible, maladif. raiy baiy =rY =bY gầy gò = maladif. ruak raiy baiy r&K =rY =bY đau ốm kinh niên = être… Read more »
(d.) r=QH randaih /ra-ɗɛh/ gravel. đá sỏi bt~| r=QH batuw randaih. small stones, gravel. hạt sỏi asR r=QH asar randaih. gravel seed.
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »