adiak ad`K [Cam M]
/a-d̪iaʔ/ (đg.) lăn = rouler en pressant. roll pressing. adiak tapeng dién ad`K tp$ _j`@N lăn (sáp ong để làm) cây nến = rouler un cierge. rolling beeswax to make… Read more »
/a-d̪iaʔ/ (đg.) lăn = rouler en pressant. roll pressing. adiak tapeng dién ad`K tp$ _j`@N lăn (sáp ong để làm) cây nến = rouler un cierge. rolling beeswax to make… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
(đg.) F%bQ/ pabandang /pa-ba-ɗa:ŋ˨˩/ to be disclosed, reveal. lộ diện F%bQ/ _O<K pabandang mbaok. be exposed face. làm cho bại lộ (phanh phui) những điều bê bối F%bQ/ _d’… Read more »
I. bóp, bóp siết. (đg.) cQ`K candiak /ca-ɗiaʔ/ to crush (with fingers). bóp cổ cQ`K t=k& candiak takuai. bóp nát cQ`K k*{K candiak klik. II. bóp, bóp cò… Read more »
/ca-ɓʊoɪ/ 1. (d.) môi, miệng = lèvres. taong cambuai _t” c=O& môi = lèvres. cambuai khim klao c=O& A[ _k*< miệng mỉm cười = sourire. cambuai cambac c=O& cOC môi… Read more »
/ca-nau/ (cv.) tanuw tn~| (d.) ngón = doigt. finger. canuw takai cn~| t=k ngón chân = doigt de pied. toes. canuw tangin cn~| tz|N ngón tay = doigt de la main…. Read more »
1. (d.) =G& ghuai /ɡʱʊəɪ˨˩/ clod, lump. cục đất =G hl~K ghuai haluk. a lump of dirt. một cục nước đá s% =G& a`% bt~| sa ghuai aia batuw…. Read more »
(đg.) cNd% canda /can-d̪a:/ encourage.
đốt cho sáng, thắp đèn (đg.) \t&{C truic /truɪʔ/ to light. đốt đèn \t&{C mvK truic manyâk. light the lamp; light up. đốt đuốc \t&{C =\t truic truai. to… Read more »
(đg.) c_Q`@P candiép /ca-ɗie̞ʊʔ/ pick up. gắp cá c_Q`@P ikN candiép ikan. pick up fish. gắp lửa c_Q`@P ap&] candiép apuei. pick up the coals of fire.