mapaoh m_p+H [Cam M]
/mə-pɔh/ (đg.) đánh lộn = se disputer, se quereller. fight, mix-up. mapaoh gep m_p<H g@P đánh nhau = fight each other.
/mə-pɔh/ (đg.) đánh lộn = se disputer, se quereller. fight, mix-up. mapaoh gep m_p<H g@P đánh nhau = fight each other.
/mə-ra-caʔ/ (mara < cak) 1. (đg.) quành vào nhau = s’enrouler = to wrap. 2. (đg.) chiến đấu, chiến tranh = lutte, guerre = to fight, make a war, warfare…. Read more »
/mə-ra-pɔh/ (mara < paoh) (đg.) tranh cải, ẩu đả = se disputer, se quereller, en venir aux mains, se battre. to fight, argue. marapaoh gep mr_p<H g@P cãi nhau rồi… Read more »
/mə-tʱɛʔ/ (t.) có dáng = manières, aspect = figure, externality. ngap mathaik ZP m=EK làm dáng = se faire beau = coquetry.
/mə-trʌm/ (đg.) đá nhau; đá thốc = combattre = kick each other, to combat. manuk matrem gep mn~K m\t# g@P gà đá nhau = les coqs combattent. chicks are fighting…. Read more »
canh me, rình rập, theo dõi lén lút; mai phục (đg.) \kK krak /kraʔ/ lurk; stalk; pursue or approach stealthily. me canh đánh địch \kK a_t” Am/ krak ataong… Read more »
/ɗɛʔ-ɗɔʔ/ (d.) dáng điệu = maintien, port, tenue = carriage, figure. ngap ndaik-ndaok ZP =QK-_Q<K làm dáng = se faire beau. perk up. kumei ni hu ndaik-ndaok siam k~m] n}… Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
(đg.) =EK thaik [Ram.] /thɛʔ/ dodge quickly (in a fighting for example). né người sang một bên (một cách nhanh chóng) =EK r~P s% gH \d] thaik rup sa… Read more »
1. (đg.) =p*H plaih /plɛh/ to dodge. né nhau =p*H d} g@P plaih di gep. né mình =p*H r~P plaih rup. né người sang một bên =p*H r~P s%… Read more »