đốt (đốt cháy) | | to burn
(đg.) c~H cuh /cuh/ to burn. đốt lửa c~H ap&] cuh apuei. set up the fire. đốt củi c~H W~H cuh njuh. burn firewood. đốt rác c~H hr@K cuh… Read more »
(đg.) c~H cuh /cuh/ to burn. đốt lửa c~H ap&] cuh apuei. set up the fire. đốt củi c~H W~H cuh njuh. burn firewood. đốt rác c~H hr@K cuh… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
(t.) _d`@| diéw /d̪ie̞ʊ/ waning. lá úa hl% _d`@| hala diéw. waning leaf. cỏ úa hr@K _d`@| harek diéw. withered grass. úa màu _d`@| b@R diéw ber. discolored.
1. (t.) nrK narak /nə-rak/ dirty. làm bẩn quần áo ZP nrK AN a| ngap narak khan aw. bẩn thỉu nrK ts@P narak tachep. 2. (t.) mlK malak … Read more »
/ha-rəʔ/ 1. (d.) cỏ = herbe. harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon. harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis. harek hawei hr@K hw] cỏ may… Read more »
(d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ grass. cỏ chác hr@K b%~ harek bu. cỏ chỉ hr@K krH harek karah. cỏ cú hr@K gr&K harek garuak. cỏ rác hr@K… Read more »
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
(d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ trash. một đống rác s% O~K hr@K sa mbuk harek. a pile of trash. rác rưởi hr@K h_r’ harek harom. filth; rubbish.
I. thảo, thảo mộc, cỏ (d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ grass. thảo nguyên xanh (đồng cỏ) t\nN hr@K hj| tanran harek hajaw. the greenfield (of grass), green pastures. trà thảo… Read more »
(đg.) aG% hr@K agha harek /a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ medicinal herbs, herbal medicine. thuốc thảo dược \j~ aG% hr@K jru agha harek. herbal medicines.