thei E] [Cam M]
/tʱeɪ/ thei E] [Cam M] (đ.) ai? ai = qui? quelqu’un. who? who. nao saong thei? _n< _s” E] đi với ai? = avec qui allez-vous? thei nao nan? E] _n<… Read more »
/tʱeɪ/ thei E] [Cam M] (đ.) ai? ai = qui? quelqu’un. who? who. nao saong thei? _n< _s” E] đi với ai? = avec qui allez-vous? thei nao nan? E] _n<… Read more »
/tʱʊoɪ/ thuai =E& [Cam M] 1. (t.) quanh, quanh quẩn = vaquer à. thuai ging =E& quanh bếp = vaquer aux affaires de la cuisine. manuk duah mbeng thuai ging mn~K d&H… Read more »
1. (t.) oH h%~ hn`[ oh hu haniim /oh – hu: – ha-niim/ futile, unprofitable. 2. (t.) y~@ _E<H yau thaoh /jau – thɔh/ futile, unprofitable.
/zə:/ 1. (d.) chái, mái che = appentis. 2. (d.) nhà tục Chăm (nhà Ye) = maison traditionnelle Cam. 3. (p.) [Bkt.] thì. ngap blaoh paje ye padei glaih ZP… Read more »
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »
/ɓoh/ mboh _OH [Cam M] (đg.) thấy = voir = to see. yut mboh nyu lei? y~T _OH v~% l]? bạn thấy hắn không? = do you see him? mboh aia mboh… Read more »
/ɓɛh/ 1. (t.) sứt, mẻ = ébrêché, brisé = chipped, broken. mbaih idung =OH id~/ sứt mũi = énezé = chipped nose. mbaih jaluk =OH jl~K mẻ tô = bol… Read more »
/ɓɔh/ (đg.) moi, khoét = creuser avec un outil, les pattes. digging with a tool or legs. takuh mbaoh labang tk~H _O<H lb/ chuột moi hang = la souris… Read more »
mbrah \OH [Bkt.] /ɓrah/ (đg.) rẩy, vẩy. mbrah latah taprah nao \OH ltH t\pH _n< rẩy con đĩa văng đi.
/ɓlɔh/ (d.) ruồi trâu.