huec h&@C [Cam M]
/hʊoɪʔ/ (đg.) sợ = craindre. scare. oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai. huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma. huec chai ciim h&@C =S… Read more »
/hʊoɪʔ/ (đg.) sợ = craindre. scare. oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai. huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma. huec chai ciim h&@C =S… Read more »
/d͡ʑʱa:ʔ/ (t.) xấu = mauvais, méchant. bad, ugly. jhak manuh JK mn~H xấu nết = qui a de auvaises mœurs. manuh jhak mn~H JK tật xấu = de vilaines manières… Read more »
/ka-ɡ͡ɣiat/ (t.) gan lì, can đảm, dũng cảm = hardiment, courageusement. ranaih kagiat oh huec di pandik r=nH kg`T oH h&@C d} pQ{K đứa trẻ gan lì không biết sợ… Read more »
/ka-mlɔ:/ (t.) câm = muet. mute. urang kamlaow ndom oh hu ur/ k_m*<| _Q’ oH j`$ người câm nói không được.
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
/kle̞:ŋ/ (d.) đau bại = paralysé. paralyzed. ruak kléng nao oh hu r&K _k*@U _n< oH h~% đau bại đi không được = paralysé, on ne peut pas marcher. paralyzed,… Read more »
/mə-naʔ-sa:/ manaksa mnKx% [Cam M] (đg.) suy nghĩ, lý giải = réfléchir = to think, to reflect. gruk nan manaksa oh hu \g~K nN mnKx% oH h~% việc đó lý giải không nổi… Read more »
/mə-sʌm/ (cv.) mathem mE# [Cam M] (M. asam, masam) 1. (t.) chua, vị chua = aigre, acide, qui à un goût de vinaigre; suc acide, jus des fuits acides servant de… Read more »
/ɓaʊ/ 1. (đg.) bào = raboter = to plane to flatten. “oh hu mbaw blaoh njuoh, oh thei keh blaoh hadah” oH h~% O| _b*<H _W&H, oH E] k@H _b*<H… Read more »