mời | | invite
mời mọc (đg.) da% daa /d̪a-a:˨˩/ to invite. mời ghé chơi; mời qua thăm; mời ghé thăm da% tp% mi{N daa tapa main. invite to visit. có hội hè tiệc… Read more »
mời mọc (đg.) da% daa /d̪a-a:˨˩/ to invite. mời ghé chơi; mời qua thăm; mời ghé thăm da% tp% mi{N daa tapa main. invite to visit. có hội hè tiệc… Read more »
/ɗʊa:n/ (đg.) cam đoan, cam kết. mâk oh hu, nduan laik suan klaong matai kala (DWM) mK oH h~%, Q&N =lK s&N _k*” m=t kl% cam đoan rằng nếu bắt… Read more »
nhận lấy 1. (đg.) _tK tok /to:ʔ/ to receive (materially). nhận thư _tK hrK tok harak. receive mail. nhận lấy _tK mK tok mâk. receiving. 2. (đg.) mK… Read more »
1. thất nghiệp hoặc rảnh rang (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ unemployment; disengaged. ở không vì không có việc làm _d<K _E<H ky&% oH h~% \g~K… Read more »
/pa-ɡ͡ɣap/ (cv.) pagep F%g@P 1. (đg.) so, đo = comparer. pagap saong thei? F%gP _s” E]? so với ai? praong oh hu hagait pagap _\p” oH h~% h=gT F%gP lớn… Read more »
/pa-ʥʌŋ/ (đg.) nương tựa, dựa= recourir à. gleng anak lanyaiy lakuk lajang oh hu thei pajeng (DN) g*$ aqK l=vY lk~K lj/ oH h~% E] pj$ ngó trước nhìn sau… Read more »
/pa-lʊaʔ/ (đg.) dọ; đút vào; đút lót, hối lộ = introduire la main dans. paluak panuec F%l&K pn&@C dọ lời (hỏi hoặc nói để thăm dò)= faire intervenir un intermédiaire… Read more »
/pa-luɪʔ/ (đg.) làm cho bỏ ghét = en finir par une solution où personne n’est avantagé. mâk oh hu o ye ngap ka paluc mK oH h~% o% y^ ZP… Read more »
(d.) B% \g~K bha gruk /bha:˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ commission, incumbent. không phận sự cấm vào oH h~% B% \g~K, oH tm% oh hu bha gruk, oh tamâ. not in… Read more »
(t.) oH h~% kRj% oh hu karja /oh – hu: – ka:r-ʤa:˨˩/ non-governmental.