mũi Dinh | | cape
1. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. Mũi Dinh là… Read more »
1. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. Mũi Dinh là… Read more »
(đg. t.) kr{K karik /ka-ri:ʔ/ to crumple; creased, crumpled. so bị nhàu a| kr{K aw karik. crumped shirt; shirt is creased. nhàu nát kr{K p_cH karik pacoh. crinkled.
(t.) _p@d% péda /pe̞-d̪a:/ skinny, emaciated skinny. ốm o gầy gò; ốm o gầy mòn _p@d% (lw/ =rY lw/ _b<K \bH) péda (lawang raiy lawang baok brah). emaciated skinny…. Read more »
(t.) _b<K \bH baok brah /bɔ˨˩ʔ – brah˨˩/ atrophied. ốm o gầy gò lw/ =rY lw/ _b<K \bH (_p@d%) lawang raiy lawang baok brah (péda). emaciated skinny.
I. /pə:ʔ/ (d.) cùi = trognon. pek tangey p@K tz@Y cùi bắp = trognon d’épi de maïs; pek baoh panah p@K _b<H pqH cùi trái thơm = pédoncule de… Read more »
phanh hãm, thắng lại, hãm lại (đg.) J~P jhup /ʨup˨˩/ to brake; brake.[A,157] (Kh. čhơp) đạp phanh/thắng j&K J~P juak jhup. pedal the brake. phanh/thắng xe lại rồi dừng… Read more »
I. phanh ra, banh ra (đg.) lH lah /lah/ to open, uncovered, disclose, expose. phanh ngực (áo) lH td% a| lah tada aw. expose the chest; dressed but not… Read more »
I. tiếng rít, tiếng rống, âm thanh chói tai (d. t.) a_d`@R adiér [A,11] /a-d̪ie̞r/ whistle, shrill sound, jarring sound. (cv.) _d`@R diér [Cam M] (cv.) h_d`@R hadiér [Cam… Read more »
rút ra, tháo ra (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to get out, pull out, plug out. rút ra rồi thọc vô s&K tb`K _b*<H _g*<H tm% suak tabiak blaoh tamâ…. Read more »
/sʌm-bah˨˩/ (Day., Jav., Mal., Sund. sembah) (Kawi. sambah, sěmbah) (Khm. sampāh) 1. (đg.) thờ phượng, thờ cúng; cống vật = adoration, hommage, culte. worship, tribute. sambah yang s’bH y/ thờ… Read more »