anh minh | bijak chaina | judicious
(t.) b{jK =Sq% bijak chaina /bi-ʥak – ʧaɪ-na:/ (M. bijak sana) judicious. một vị vua anh minh s% p_t< b{jK… Read more »
(t.) b{jK =Sq% bijak chaina /bi-ʥak – ʧaɪ-na:/ (M. bijak sana) judicious. một vị vua anh minh s% p_t< b{jK… Read more »
1. (t.) nrK narak /nə-rak/ dirty. làm bẩn quần áo ZP nrK AN a| ngap narak khan aw. bẩn thỉu nrK ts@P narak tachep. 2. (t.) mlK malak … Read more »
(trích ra) (đg.) E`K thiak /thiaʔ/ to spend money. chi tiền E`K _j`@N thiak jién. spend money. tiền chi ra _j`@N E`K tb`K jién thiak tabiak. the amount to… Read more »
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
/mə-kʱəʔ/ makhek mA@K [Cam M] (t.) khá nhiều = en grande quantité = large quantities, so much. hadom ni makhek paje h_d’ n} mA@K pj^ bao nhiêu đây là khá nhiều rồi…. Read more »
đùn đẩy, nài nhau (đg.) =j jai /ʤaɪ˨˩/ push responsibilities. tôi có bảo hắn làm nhưng mà hắn lại đùn đẩy sang người khác k~@ h~% pQR v~% ZP… Read more »
/nə-rak/ 1. (t.) bẩn, dơ. dirty, muddy. sang narak s/ nrK nhà bẩn. aw narak aw nrK áo bẩn. 2. (t.) narak tasep (tasep narak) mrK ts@P (ts@P nrK) bẩn… Read more »
I. trông cao sang, quý phái; có tướng làm quan, có chức tước (đg.) Q{K jn/ ndik janâng [Bkt.96] /ɗi:ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ has a noble appearance. II. phát tướng,… Read more »
I. thành, trở thành, biến thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. (cv.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become… Read more »
I. bên trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ in. để trong lòng =cK dl’ t`N caik dalam tian. stored in the heart. trong trường dl’ s/ bC dalam sang bac…. Read more »