ndaoh _Q+H [Cam M]
/ɗɔh/ 1. (đg.) giựt, giật, giằng = se contracter. to pull, to contract, to shrink arak ndaoh arK _Q<H giựt gân = les muscles se contractent (avoir un spasme). the… Read more »
/ɗɔh/ 1. (đg.) giựt, giật, giằng = se contracter. to pull, to contract, to shrink arak ndaoh arK _Q<H giựt gân = les muscles se contractent (avoir un spasme). the… Read more »
(t.) t_m<| tamaow /ta-mɔ:/ intact. còn nguyên si _d<K t_m<| daok tamaow. still intact.
(t.) mi{N-ma;C main-maâc /mə-ɪn – mə-øɪʔ/ be carefree. còn nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật _d<K mi{N-ma;C lz{| d} adT ngR daok main-maâc langiw di adat nagar. still out… Read more »
/ʄɔh/ 1. (đg.) nhỏ = instiller. njaoh jru di mata _W<H \j~% d} mt% nhỏ thuốc trong mắt = faire une instillation dans l’œi 2. (t.) giãn = allonger à… Read more »
còn xanh, chưa chín (t.) md% mada /mə-d̪a:/ young. còn non _d<K md% daok mada. still young. trái non _b<H md% baoh mada. young fruit. non nớt md%-p% mada-pa…. Read more »
1. thất nghiệp hoặc rảnh rang (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ unemployment; disengaged. ở không vì không có việc làm _d<K _E<H ky&% oH h~% \g~K… Read more »
(t.) tqT tanat /ta-nat/ stable. vẫn còn ổn định _d<K tqT daok tanat. still stable.
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »
(đg.) rw@K rawek /ra-wəʔ/ to touch. rờ lưng nó đứng yên rw@K a_r” v~% gQ$ rawek araong nyu gandeng. touching its back, it stands still. rờ mò; sờ mó;… Read more »
1. hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới (đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ ready to do sth. rục rịch lấy vợ cg%… Read more »