cách ly | X | isolate
(đg.) F%_d<K kr] padaok karei /pa-d̪ɔ:ʔ – ka-reɪ/ cách ly phạm nhân ra ngoài hải đảo F%_d<K kr] _d’ rg*C tb`K p_l< ts{K padaok karei dom raglac tabiak… Read more »
(đg.) F%_d<K kr] padaok karei /pa-d̪ɔ:ʔ – ka-reɪ/ cách ly phạm nhân ra ngoài hải đảo F%_d<K kr] _d’ rg*C tb`K p_l< ts{K padaok karei dom raglac tabiak… Read more »
I. cách, cách làm, phương pháp (d.) gqP ganap /ɡ͡ɣa-nap˨˩/ way, method. các cách làm _d’ gqP ZP dom ganap ngap. methods. àm theo các cách làm ZP t&]… Read more »
I. can, khuyên can, cấm cản. (đg.) GK ghak /ɡʱaʔ/ to advise, to prevent (not to do something). khuyên can nó đừng làm như thế GK v~% =j& ZP… Read more »
1. (đg. t.) cd/ cadang [A, 121] /ca-d̪ʌŋ/ to strain, to spread. căng (duỗi) dây ra cho căng cd/ tl] tb`K k% ct$ cadang talei tabiak ka cateng. 2…. Read more »
(d.) _j`@N E`K tb`K jién thiak tabiak /ʥie̞:n˨˩ – thiaʔ – ta-bia˨˩ʔ/ fee, the cost. chi phí phải trả cho tiền xe _j`@N E`K tb`K k% r_d@H jién thiak… Read more »
(trích ra) (đg.) E`K thiak /thiaʔ/ to spend money. chi tiền E`K _j`@N thiak jién. spend money. tiền chi ra _j`@N E`K tb`K jién thiak tabiak. the amount to… Read more »
(đg.) _y@R yér /je̞r/ give out. chìa những thứ anh có ra đây _y@R _d’ h=gT x=I h~% tb`K =m yér dom hagait saai hu tabiak mai. show what… Read more »
(đg.) rB% rabha /ra-bʱa:˨˩/ to divide. chia hai rB% d&% rabha dua. divided by two. chia ra rB% tb`K rabha tabiak. separate. chia sẻ nH rB% nâh rabha. dispense,… Read more »
(đg.) \b] tb`K brei tabiak /breɪ˨˩ – ta-bia˨˩ʔ/ take out, to produce. (cn.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/
(đg.) l&K luak /lʊaʔ/ to creep, get inside or outside. chui ra l&K tb`K luak tabiak. get outside. chui vào l&K tm% luak tamâ. get inside. chui vào hang… Read more »