srem \x# [Cam M]
/srʌm/ (cv.) \s#, \E# (đg.) tập = exercer. srem padhih \x# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique. srem akhar \x# aAR tập chữ = s’exercer à l’écriture…. Read more »
/srʌm/ (cv.) \s#, \E# (đg.) tập = exercer. srem padhih \x# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique. srem akhar \x# aAR tập chữ = s’exercer à l’écriture…. Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
luồn, xỏ (đg.) p_\t<| patraow /pa-trɔ:/ to stick out/in. thò đầu p_\t<| a_k<K patraow akaok. stick the head in. thò tay p_\t<| tz{N patraow tangin. stick the hand in…. Read more »
/tʱrʌm/ (cv.) srem \x# [Cam M] (cv.) sram \x’ [A,465] (cv.) sram \s’ [A,495] (đg.) tập = s’exercer à. practice, study. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique…. Read more »
(đg.) lj/ lajang /la-ʤaŋ˨˩/ still. anh Ikan vẫn còn trinh nguyên x=I ikN lj/ _d<K t_m<| saai Ikan lajang daok tamaow. nói sao thì hắn vẫn thế thôi _Q’… Read more »
I. thế, thay thế, đổi (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change (something), to replace. thế đồ xl{H ky% salih kaya. II. thế, thế đồ, cầm thế chấp (đg.) … Read more »
1. thế chấp, cầm cố, cầm thế chấp (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ mortgage valuable things. thế chấp ruộng F%d$ hm~% padeng hamu. 2. thế chấp ruộng với một… Read more »
/tʱəʔ/ thek E@K [Cam M] 1. (đg.) trôi = aller à la dérive, emporter à la dérive. hala thek hl% E@K lá trôi. njuh thek di kraong W~H E@K d} _\k” khúc củi… Read more »
1. (d.) urq’ uranam /u-ra-nʌm:/ the love. 2. (d.) uymN uyamân /u-ja-mø:n/ the love. 3. (d.) my~T mayut /mə-jut/ the love. 4. (d.) r~m%… Read more »
1. tuổi (d.) E~N thun /thun/ age, year. lớn bao nhiêu tuổi rồi? _\p” h_d’ E~N pj^? praong hadom thun paje? how old are you? nhỏ tuổi ax{T E~N… Read more »