ói | | vomit
ói mửa, nôn mửa 1. (đg.) d_lK dalok [Bkt.] /d̪a-lo:˨˩ʔ/ to vomit. (cv.) g_lK galok [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-lo:˨˩ʔ) ói ra thì khó mà hốt lại d_lK tb`K kN… Read more »
ói mửa, nôn mửa 1. (đg.) d_lK dalok [Bkt.] /d̪a-lo:˨˩ʔ/ to vomit. (cv.) g_lK galok [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-lo:˨˩ʔ) ói ra thì khó mà hốt lại d_lK tb`K kN… Read more »
/pa-d̪ʱɪh/ (d.) thể thao, vận động = gymnastique. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique. mblang pathram padhih O*/ F%\E’ pD{H sân vận động =… Read more »
/pa-ɡ͡ɣlʌŋ/ 1. (đg.) pagleng-kakur F%g*$-kk~R trù ẻo, nói gở. pagleng-kakur ka urang F%g*$-kk~R k% ur/ trù ẻo cho người ta. 2. (đg.) pagleng-mata F%g*$-mt% thôi miên. nyu hu sunau pagleng-mata o thei ra nao… Read more »
(đg.) _m” _OH maong mboh /mɔŋ – ɓoh/ to find out. phát giác tên trộm lẻn vào nhà _m” _OH r=k*K l&K tm% s/ maong mboh ra-klaik luak tamâ… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
1. quấn tròn, cuộn tròn, cột tròn (đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ to wind. quấn chỉ; cuộn lại sợi chỉ gw/ =\m gawang mrai. wind the thread. quấn dây thành một… Read more »
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »
I. tiếng rít, tiếng rống, âm thanh chói tai (d. t.) a_d`@R adiér [A,11] /a-d̪ie̞r/ whistle, shrill sound, jarring sound. (cv.) _d`@R diér [Cam M] (cv.) h_d`@R hadiér [Cam… Read more »
1. (đg.) B&@C bhuec /bʊəɪ˨˩ʔ/ rotten. rục muỗng B&@C _r” bhuec raong. broken and rotten. sợi chỉ bị mục (bị rục) =\m B&@C mrai bhuec. the thread is rotted…. Read more »
cây siêu (vũ khí – một biểu hiệu cho ngôi vua) Fr. vajra, grand sabre. (d.) bT bat /bat˨˩/ vajra, big saber (weapon – a symbol for the throne)…. Read more »