chùm | | bunch; raceme
1. (d.) b_mU bamong /ba-mo:ŋ˨˩/ bunch. chùm quả b_mU _b<H bamong baoh. fruit bunches. trái một chùm _b<H s% b_mU baoh sa bamong. fruits a bunch. 2. (d.) … Read more »
1. (d.) b_mU bamong /ba-mo:ŋ˨˩/ bunch. chùm quả b_mU _b<H bamong baoh. fruit bunches. trái một chùm _b<H s% b_mU baoh sa bamong. fruits a bunch. 2. (d.) … Read more »
/coh/ 1. (d.) búp = (catégoriel). coh bangu _cH bz~% búp hoa = une fleur. coh kapah _cH kpH búp bông = épi du kapokier. coh tangey _cH tz@Y nổ… Read more »
(d.) s~m@K sumek /su-məʔ/ water flow, stream. dòng nước chảy s~m@K a`% Q&@C sumek aia nduec. flowing water.
/ha-pʊaʔ/ 1. (d.) suốt = passer la main rapidement sur (qq. ch.). hapuak hala hp&K hl% suốt lá = effeuiller d’un seul coup. 2. (đg.) [Bkt.] tuôn trào (nước… Read more »
(t.) hm&] hamuei /ha-muɪ/ (flower) buds open.
/ʥɛh/ (đg.) độn, nhét = enfoncer, introduire. to insert, to stuff. jaih mahlei ngap batal =jH mh*] ZP btL độn bông làm gối = bourrer de coton pour faire un… Read more »
/ka-bʌr˨˩/ 1. (d.) mùa, thời kỳ = temps, saison. season, period, time. kabar bangu kbR bz~% mùa hoa nở = saison de fleurs. flowers season. 2. (d.) sinh đôi; đôi,… Read more »
/la-ʊoɪ/ (cv.) li-auai l{=a& (d.) nghé = bufflon. baby buffalo. laauai tanaow l=a& t_n<| nghé đực = bufflon mâle. male baby buffalo. laauai binai l=a& b{=n nghé cái = bufflonne…. Read more »
/la-ɓa:ŋ/ 1. (t.) phát đạt = florissant, prospère. ngap mbeng tel harei lambang ZP O$ t@L hr] lO/ làm ăn đến ngày phát đạt. 2. (t.) lambang mbaok lO/ _O<K… Read more »
/la-nɯh/ (Mal.) nanah 1. (d.) bến, trạm = quai, endroit de stationnement. dock, parking station. lanâh padei lnH pd] nơi nghỉ = endroit pour se reposer. place to rest. 2…. Read more »