madung md~/ [Bkt.]
/mə-d̪uŋ/ 1. (t.) sai lệch, chênh lệch. bangun klem kahria binjep, bilaik saong gep juai brei madung (HP) bz~N k*# k\h`% b{W@P, b{=lK _s” g@P =j& \b] md~/ tuần trăng… Read more »
/mə-d̪uŋ/ 1. (t.) sai lệch, chênh lệch. bangun klem kahria binjep, bilaik saong gep juai brei madung (HP) bz~N k*# k\h`% b{W@P, b{=lK _s” g@P =j& \b] md~/ tuần trăng… Read more »
/mə-ha:/ (cv.) maha Mh% [A,419] /ma-ha:/ 1. (t.) đại, lớn, mênh mông, vĩ đại = grand, vaste, immense, étendu, considérable. great, very large. maha raja mh% rj% hoàng đế vĩ đại…. Read more »
/mə-mɔ:n/ (đg.) nói thầm, cằn nhằn, lẩm bẩm = murmurer. to murmur. mamaon dalam pabah m_m<N dl’ pbH lẩm bẩm trong miệng. juai mamaon puec ka anâk juai ye =j& m_m<N… Read more »
/mə-sɪt/ (k.) giá như, ví như = comme, par exemple = as if, for example. masit yau ni ms{T y~@ n} ví như thế này = for this example. masit… Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
/ɓlah/ (đg.) bắt chước = imiter = to imitate, copy. ndom mblah _Q’ O*H nói theo = répéter les paroles que quelqu’un vient de dire = repeat the words that… Read more »
/ɓlɛt/ mblait =O*T [Bkt.] 1. (đg.) hoảng. kabaw juai mblait di dara (DN) kbw =j& =O*T d} dr% trâu chớ thấy gái mà hoảng. lamaow mblait di kadait radéh l_m<w =O*T d}… Read more »
buồn não nề, sầu não nề (đg.) b=W& banjuai /ba˨˩-ʄoɪ/ deeply sad
buồn não ruột (đg.) b=W& banjuai /ba˨˩-ʄoɪ/ deeply sad.