nak qK [Cam M]
/nak/ (t.) sình = marécageux = marshy. tanâh nak tnH qK đất sình = terre marécageuse. marshy land.
/nak/ (t.) sình = marécageux = marshy. tanâh nak tnH qK đất sình = terre marécageuse. marshy land.
/ɗaʊ:ʔ/ 1. (t.) bằng, phẳng = plat, plan, uni. tanâh ndap tnH QP đất bằng = terrain plat. papan ndap ppN QP bàn phẳng = table à surface unie. 2…. Read more »
I. pakak pk%K [Cam M] /pa-ka:ʔ/ 1. (đg.) định phạm vi = délimiter. pakak tanâh padeng sang pk%K tnH F%d$ s/ định phạm vi làm nhà = délimiter un terrain pour construire une… Read more »
/pa-laʊ/ 1. (d.) cù lao, đảo = île. tanâh palao Cam tnH p_l< c’ đất đảo cù lao Chàm. 2. (d.) làng Hiếu Thiện = village de Hieu-thiên. 3. (đg.)… Read more »
/pa-ɗaʊʔ/ I. pQP [Cam M] (t.) nghèo cực = très pauvre. ___ II. F%QP [Cam M] 1. (đg.) làm cho thuận, thuần hóa = dresser (animal). aiek parandap F%rQP [Cam M]… Read more »
/pa-ta-tʱro:k/ (đg.) làm cho xốp = rendre plus souple, plus léger, ameublir. patathrok tanâh F%t_\EK tnH làm đất xốp = ameublir la terre.
1. (đg.) t\nK =m tanrak mai /ta-nra:ʔ – maɪ/ to reflect. mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH… Read more »
(t.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ flat. đất phẳng; đất bằng tnH QP tanâh ndap. flat land. làm cho bằng phẳng F%QP (ZP k% QP) pa-ndap (ngap ka ndap). make to be… Read more »
(khí hậu, thời tiết) 1. (d.) E&{C thuic [A,209] /thʊɪʔ/ climate. 2. (d.) tnH ry% a`% W~H tanâh raya aia njuh [Sky.] /ta-nøh – ra-ja: – ia:… Read more »
(d.) g*~H h=j gluh hajai [Sky] /ɡ͡ɣluh˨˩ – ha-ʤaɪ˨˩/ alluvium. đất phù sa tnH g*~H h=j tanâh gluh hajai. alluvium period; the slob.