pakaw pk| [Cam M]
/pa-kaʊ/ (d.) thuốc = tabac. pakaw njuk pk| W~K thuốc hút = tabac à fumer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer. cih pakaw c{H pk| đánh thuốc =… Read more »
/pa-kaʊ/ (d.) thuốc = tabac. pakaw njuk pk| W~K thuốc hút = tabac à fumer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer. cih pakaw c{H pk| đánh thuốc =… Read more »
I. phà, phì phà, phả (khói) (đg.) pf~R paphur /pa-fur/ to reek (of smoke). phì phà khói thuốc pf~R aEK pk| paphur athak pakaw. to reek of smoke. hút… Read more »
(d.) lA~N lakhun /la-khun/ alum. đường phèn xrd/ lA~N saradang lakhun. phèn đen lA~N j~K lakhun juk [Cam M]. phèn chua (trắng) xrd/ _OU lakhun mbong [Cam M]. phèn… Read more »
/ra-ta:ʔ/ (cv.) ritak r{tK (d.) đậu = haricot. ratak jaong rtK _j” đậu huyết = haricot rouge sang. ratak juk rtK j~K đậu đen = haricot noir. ratak aih takuh … Read more »
/rʊoɪ/ 1. (đg.) bò = aller à quatre pattes. ranaih ruai r=nH =r& trẻ nít bò = l’enfant va à 4 pattes. 2. (d.) ruồi = mouche ruai njuk =r& W~K… Read more »
(t.) x~P sup /su:p/ dark. trời tối sẫm, sẫm tối lz{K j~K x~P langik juk sup. it’s dark; dark sky.
I. thui, nướng trên lửa (đg.) ah~% ahu /a-hu:/ to cook on a burning flame. thui chuột ah~% tk~H ahu takuh. cook the rat on a burning flame. … Read more »
(d.) pk| pakaw /pa-kaʊ/ tobacco. thuốc hút pk| W~K pakaw njuk. thuốc lá pk| l{K pakaw lik. thuốc tẩu pk| Q{U pakaw nding. tẩu thuốc Q{U pk| nding pakaw…. Read more »
(đg.) W~K-WK njuk-njak /ʄu:ʔ-ʄaʔ/ ask for presents or money, ect.
1. (d.) g&@r{l% guerila /ɡ͡ɣʊə˨˩-ri-la:/ guerrilla. đánh du kích a_t” g&@r{l% ataong guerila. guerrilla-style fighting. lính du kích jb&@L g&@r{l% jabuel guerila. guerrilla soldier. 2. (d.) y~k{T yukit … Read more »