halong h_lU [Cam M]
/ha-lo:ŋ/ (đg.) đỡ lên, nâng nhẹ = porter à bout de bras. tapong halong t_pU h_lU nâng niu = dorloter, gâter. halong tagok h_lU t_gK nâng nhẹ lên. halong yau… Read more »
/ha-lo:ŋ/ (đg.) đỡ lên, nâng nhẹ = porter à bout de bras. tapong halong t_pU h_lU nâng niu = dorloter, gâter. halong tagok h_lU t_gK nâng nhẹ lên. halong yau… Read more »
(t.) k=S/-kS&{C kachaing-kachuic /ka-ʧɛŋ – ka-ʧʊɪʔ/ raffish; paltry.
/ka-d̪ʱa:/ 1. (d.) bài = leçon, sentence. lesson, sentence. kadha bac kD% bC bài học = leçon à étudier. kadha adaoh kD% a_d<H bài hát = chanson. kadha kacuh bluh… Read more »
/ka-leɪ/ (đg.) đào = creuser. kalei labang kl] lb/ đào lỗ = creuser un trou. _____ _____ Synonyms: cakac, caoh, jhaok, kuah, kuec
(đg.) ghK gahak /ɡ͡ɣa˨˩-ha:k˨˩/ to spit. khạc nhổ ra ngoài kc&@C ghK tb`K kacuec gahak tabiak.
cái khuy (d.) kc{U kacing /ka-cɪŋ/ button. khuy áo kc{U a| kacing aw. shirt button.
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/mə-tia:n/ (đg.) mang thai, có mang, chửa. pregnant. matian kacua mt`N kc&% mang thai con đầu = be prenant with her first child. matian hu klau balan mt`N h~% k*~@… Read more »
/ɓla:ŋ/ mblang O*/ [Cam M] 1. (d.) sân = cour = courtyard, field. mblang hamu O*/ hm~% cánh đồng ruộng = rizière = paddy field. mblang patang O*/ pt/ láng trống =… Read more »
/ɓu:ʔ/ mbuk O~K [Cam M] 1. (d.) đống = entasser. pile, heap. mbuk padai O~K p=d đống lúa = entasser le riz = pile of rice. pa-mbuk padai F%O~K p=d vun… Read more »