hrak \hK [Bkt.]
/hraʔ/ (d.) cây bìm bìm. kau mâk katak hrak cih thaik payua (NMM) k~@ mK ktK \hK c{H =EK py&% em lấy nhựa bìm bìm vẽ hình gửi sang.
/hraʔ/ (d.) cây bìm bìm. kau mâk katak hrak cih thaik payua (NMM) k~@ mK ktK \hK c{H =EK py&% em lấy nhựa bìm bìm vẽ hình gửi sang.
/hʊəŋ/ 1. (t.) trống. apuh klak hueng ap~H k*K h&$ rẫy bỏ trống. aduk ndih daok luai hueng ad~H Q{H _d<K =l& h&$ phòng ngủ còn bỏ trống. 2. (t.)… Read more »
/ʥio:ŋ/ (đg.) dồn, tụ tập. ikan jiong di kraong kayua njâc ikN _j`U d} _\k” ky&% W;C cá tụ ở sông do sông nhiều rong rêu (đất lành chim đậu).
/ka-naɪ/ 1. (d.) tiếng kể chỉ người con gái đã qua đời = terme employé par les gens de la famille pour désigner une femme défunte (pendant les cérémonies des… Read more »
/krɯɪʔ/ 1. (d.) đầm (trâu) = mare fangeuse (pour buffles). kabaw ndih di danaw krâc kb| Q{H d} dn| \k;C trâu nằm trong ao đầm. 2. (d.) [Bkt.] vũng nước… Read more »
/ləh/ 1. (đg.) để xuống, bỏ xuống = déposer par terre, ôter, enlever. leh njuh l@H W~H xuống củi = déposer par terre la charge de bois. leh padei l@H… Read more »
I. mà, nhưng mà (k.) m{N min /mɪn/ but. hắn nói mà hắn không làm v~% _Q’ m{N v~% oH ZP nyu ndom min nyu oh ngap. he said… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
(t.) hy&K lv~T hayuak lanyut /ha-jʊaʔ – la-ɲut/ jimp, slim, slender.
1. (t.) l=OH lawaih [A,439] /la-wɛh/ slender. 2. (t.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ slender. 3. (t.) lv}-lv~T lanyi-lanyut /la-ɲi: – la-ɲut/ slender. 4. (t.) lp{H-l_p`$ lapih-lapiéng /la-pih… Read more »