đuối nước | | drown
(đg.) O*~/ mblung /ɓluŋ/ drown. chết do bị đuối nước; chết đuối m=t O*~/ a`% matai mblung aia. drowning. nhấn chìm cho nó đuối nước g@K k% v~% O*~/… Read more »
(đg.) O*~/ mblung /ɓluŋ/ drown. chết do bị đuối nước; chết đuối m=t O*~/ a`% matai mblung aia. drowning. nhấn chìm cho nó đuối nước g@K k% v~% O*~/… Read more »
(trục xuất) (đg.) t`P tiap /tia:ʊʔ/ cast out, expel, eject; chase away; banishment. đuổi ra ngoài t`P tb`K tiap tabiak. put out; chase away. đuổi đi (trục xuất) t`P… Read more »
mệt đuối (đg.) g*R glar [A,111] /ɡ͡ɣlʌr˨˩/ exhausted; worn-out. mệt mỏi đuối sức =g*H g*R lgH-l=g& glaih glar lagah-laguai. tired and exhausted.
I. đuổi, đuổi theo, dí theo, chạy theo (đg.) pg&] paguei /pa-ɡ͡ɣuɪ˨˩/ pursue, chase. đuổi bắt pg&] mK paguei mâk. chase. đuổi nhau pg&] g@P paguei gep. chasing each… Read more »
(d. t.) ik~% iku /i-ku:/ tail; end. đuôi cá ik~% ikN iku ikan. fish tail. đầu đuôi câu chuyện là như thế này a_k<K ik~% kD% v~% y~@ n}… Read more »
(d.) jlN jalan /ʤa˨˩-la:n˨˩/ road, street, way; line. đường đi jlN _n< jalan nao. the way. đường thẳng jlN tpK tl] jalan tapak talei. straight line. đường đi thẳng… Read more »
1. tháo lót (đg.) EP thap /thaʊ:ʔ/ to cobble; cover a seat or base. đút lót chỗ ngồi (để ngồi cho thoải mái) EP lb{K _d<K thap labik daok…. Read more »
1. (đg.) =k*H klaih /klɛh/ break, break up, give way, cut. đứt chân =k*H t=k klaih takai. broken leg. đứt khúc =k*H a=wT klaih await. broken into pieces. đứt… Read more »
1. (đg.) _\c<K craok /crɔ:ʔ/ to insert. đút cơm _\c<K ls] craok lasei. put rice into mouth. (đút nhét) 2. (đg.) _g*<H glaoh /ɡ͡ɣlɔ˨˩/ to insert. đút tay… Read more »
(d.) sgR sagar [A,470] /sa-ɡ͡ɣʌr˨˩/ faith.