chết | | die
1. (đg.) m=t matai /mə-taɪ/ to die. ông ấy chết rồi o/ qN m=t pj^ ong nan matai paje. he is dead. 2. (đg.) l{a% li-a /li-a:/… Read more »
1. (đg.) m=t matai /mə-taɪ/ to die. ông ấy chết rồi o/ qN m=t pj^ ong nan matai paje. he is dead. 2. (đg.) l{a% li-a /li-a:/… Read more »
(đg.) F%_b*<H a /pa-blɔh˨˩/ to finish. làm cho xong trong ngày hôm nay ZP F%_b*<H dl’ hr] n} ngap pablaoh dalam harei ni. get it done in this day…. Read more »
(d.) ad{T adit /a-d̪it/ Sunday. ngày Chúa Nhật hr] ad{T harei adit. Sunday. ngày Chúa Nhật, ngày của chúng mình hr] ad{T, hr] k% _A<L \d] harei adit, harei… Read more »
/d̪a-d̪ɪn/ (d. t.) hỏa, xấu, độc = néfaste. harei dadin hr] dd{N ngày hỏa, ngày xấu = jour néfaste. _____ Synonyms: jhak, bih Antonyms: siam, lagaih
/d̪e̞h/ (t.) đó, kia, kìa = là. that, over there. sang déh s/ _d@H nhà kia = cette maison là. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant hier. harei… Read more »
(đg. d.) d_r% daro /d̪a-ro:˨˩/ plan, to plan. tôi dự định ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh ngap gruk nan…. Read more »
1. (d. đg.) d_r% daro /d̪a-ro:˨˩/ plan, to plan, to intend. tôi dự tính ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh… Read more »
/ɡ͡ɣa-hul/ 1. (d.) động cát = dune de sable. gahul cuah Katuh gh~L c&H kt~H động cát làng Tuấn Tú. aia tanâh gahul a`% tnH gh~L nước cát bồi. _____… Read more »
(đg.) gr| garaw /ɡ͡ɣa˨˩-raʊ˨˩/ to scratch. gãi đầu gr| a_k<K garaw akaok. gãi đít gr| a_t<K garaw ataok. gãi ngứa gr| gtL garaw gatal. (*) _____ * gatal… Read more »
/ɡ͡ɣɔ:l˨˩/ 1. (d.) gòn = coton, ouate. 2. (t.) rộng = vaste. ranâng gaol rn/ _g<L rộng lắm = très vaste. 3. (t.) gaol-gaol _g<L-_g<L quá = beaucoup, avec… Read more »