phát ra | | generate
1. (đg.) F%p@R tb`K paper tabiak /pa-pʌr – ta-bia˨˩ʔ/ generate; spread out. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ generate. chim kêu phát ra âm thanh nghe thật vui tai… Read more »
1. (đg.) F%p@R tb`K paper tabiak /pa-pʌr – ta-bia˨˩ʔ/ generate; spread out. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ generate. chim kêu phát ra âm thanh nghe thật vui tai… Read more »
/fat/ (d.) vong, hồn ma = âme des défunts. mâk phat mK fT bắt hồn; gọi hồn.
/fun/ 1. (d.) cây = arbre. phun kayau f~N ky~@ cây gỗ; cây cối = bois de construction. phun thraow f~N _\E<| cây leo, dây bò = liane. phun amil… Read more »
/sa-raʔ/ 1. (đg.) vẽ, viết = écrire, dessiner. sarak angan xrK aZN ký tên = signer son nom; sarak paguen xrK pg&@N ký kết = s’engager par signature; sarak brei xrK… Read more »
(t.) ck@H cakeh /ca-kəh/ funny, hilarious. câu chuyện tiếu lâm kD% ck@H kdha cakeh. funny story.
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »
(d.) f~N phun /fun/ capital. vay mười giạ lúa vốn m=\sY s% p*~H jK p=d f~N masraiy sa pluh jak padai phun. lấy lại được cả lúa gốc và… Read more »
1. (đg.) F%c~H pacuh /pa-cuh/ to abed. 2. (đg.) bf~N baphun /ba˨˩-fun/ to abed.