tathaih t=EH [Cam M]
/ta-tʱɛh/ 1. (đg.) điều khiển = diriger. tathaih asaih t=EH a=sH điều khiển ngựa. 2. (d.) chuôi = bout que l’on emmanche. tathaih amra t=EH a\m% chuôi rựa = bout… Read more »
/ta-tʱɛh/ 1. (đg.) điều khiển = diriger. tathaih asaih t=EH a=sH điều khiển ngựa. 2. (d.) chuôi = bout que l’on emmanche. tathaih amra t=EH a\m% chuôi rựa = bout… Read more »
/tʱʌl/ thel E@L [Cam M] 1. (đg.) cuộn, quấn = rouler, enrouler, développer le fil pour l’écheveau. thel balidu E@L bl{d~% cuộn tấm mền. 2. (đg.) vén, xắn = relever, retrousser…. Read more »
I. (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể) (đg.) hdH hadah /ha-d̪ah/ keen, sharp (acumen of the senses of the body). thính tai hdH tz}… Read more »
/tʱrɛ:/ (cv.) sraiy =\sY [A, 497] thraiy =\EY [Cam M] 1. (đg.) tràn = déborder. aia thraiy a`% =\EY nước tràn = l’eau déborde. thraiy aia idung =\EY a`% id~/… Read more »
1. (đg.) \s{U sring /sri:ŋ/ to slip. xỏ xâu \s{U s\n{U sring sanring. 2. (đg.) p_\t<w patraow /pa-trɔ:/ to thread. xỏ vào p_\t<| tm% patraow tamâ. xỏ… Read more »