nói | | say
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
/ɲuh/ (cv.) hanyuh hv~H (đg.) hỉ = se moucher. nyuh aia idung v~H a`% id~/ hỉ mũi = se moucher.
/pa-d̪ie̞:n/ 1. (đg.) xỏ mũi = mettre la naselière (au nez des animaux). padién idung kabaw p_d`@N id~/ kb| xỏ mũi trâu. 2. (đg.) bao vành tròn, băng bó= recouvrir… Read more »
/ra-kaʔ/ 1. (t.) đầy ứ, nghẽn = plein, rempli. rakak tung rkK t~/ đầy bụng = avoir le vendre plein. rakak idung rkK id~/ nghẹt mũi = avoir le nez… Read more »
thuộc về cá nhân, riêng tư cá nhân 1. (t.) \pN pran [A,292] /prʌn/ private, individual. (Kh. pràn) (Fr. personne, individu, soi, corps entier) riêng tư cá nhân \pN… Read more »
/ro:/ 1. (d.) cặn = lie, résidu, dépôt. ro arah _r% arH cặn bã = restes du repas. aia kateng ro a`% kt$ _r% nước lắng cặn. 2. (t.) thừa… Read more »
/sa-ri-raʔ/ (Skt. çarira) 1. (d.) thân thể = corps (de l’homme). body (of man). sarirak menṷessi̭a (sarirak manuis) sr{rK mn&@Xx`% (sr{rK mn&{X) cơ thể con người. le corps humain, l’être humain…. Read more »
/sri:ŋ/ (đg.) xỏ, xâu = enfiler. sring ikan sa sanring \x{U ikN s% x\n{U xâu cá một xâu. sring mrai tamâ jarum \x{U =\m tm% jr~’ xỏ sợi chỉ vào… Read more »
/ta-d̪ʌr/ (t.) bít, nghẹt = se boucher, s’obstruer. tader idung td@R id~/ nghẹt mũi = avoir le nez bouché. patader F%td@R làm cho bít = boucher, obstruer. tader hatai td@R… Read more »
/ta-sʊɛ:t/ 1. (t.) vấy bẩn. idung tasuait id~/ t=x&T mũi vấy bẩn. tasuait aia idung t=x&T a`% id~/ nước mũi chảy vấy bẩn. 2. (t.) tasuait-pait t=x&T-=pT dơ dấy, nhem nhuốc…. Read more »