mbuah O&H [Cam M]
/ɓʊah/ mbuah O&H [Cam M] (đg.) trách = reprocher qq. ch. à qq.. to blame, complain. mbuah kar O&H kR than trách = adresser des plaintes à. addressing complaints. mbuah… Read more »
/ɓʊah/ mbuah O&H [Cam M] (đg.) trách = reprocher qq. ch. à qq.. to blame, complain. mbuah kar O&H kR than trách = adresser des plaintes à. addressing complaints. mbuah… Read more »
mời mọc (đg.) da% daa /d̪a-a:˨˩/ to invite. mời ghé chơi; mời qua thăm; mời ghé thăm da% tp% mi{N daa tapa main. invite to visit. có hội hè tiệc… Read more »
1. moi khoan, moi khoét (đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to drill, pierce. chuột moi lỗ tk~H _O<H g_l” takuh mbaoh galaong. rats drill holes. moi khoét cho rộng ra… Read more »
/mul/ 1. (đg.) phình ra, nhú lên = ressortir, se renfler. swell out, bulge. tagei tamuh nan ling mul tg] tm~H nN l{U m~L răng mọc thì nướu phồng lên =… Read more »
nhìn về phía trước 1. (đg.) \j$ jreng /ʤrʌŋ˨˩/ scrutinize; look ahead. ngắm thẳng phía mặt trời mọc \j$ tpK hr] t_gK jreng tapak harei tagok. 2. (đg.) … Read more »
ngoặc (đg.) wK wak /waʔ/ trip. ngoặc ngoéo tay; ngoắc tay; móc ngoéo wK tZ{N wak tangin. pinky swear, pinky promise.
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
/nraɪ/ (đg.) mọc đé (lúa rài) = pousser après la moisson (grains divers).
/pa-cə:ʔ/ (t.) u lên= gonfler. hu tathau tamuh pacek h~% tE~@ tm~H pc@K vú mọc lên = avoir les seins qui gonflent. akaok baong pacek tagok a_k<K _b” pc@K t_gK… Read more »
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »