móc | | hook, hang
1. móc, vướng, vạt (đg.) wC wac /waɪʔ/ to hook. cành cây móc vô người DN f~N wC r~P dhan phun wac rup. tree branches hooked on body. … Read more »
1. móc, vướng, vạt (đg.) wC wac /waɪʔ/ to hook. cành cây móc vô người DN f~N wC r~P dhan phun wac rup. tree branches hooked on body. … Read more »
(d.) b_m< bamao /ba˨˩-maʊ˨˩/ moldy. áo để lâu bị mốc lên a| =cK lw{K Q{K b_m< aw caik lawik ndik bamao. moldy clothes due to too long time (without… Read more »
(đg.) tm~H tamuh /ta-muh/ to rise. cây mọc f~N tm~H phun tamuh. the tree grows. mặt trời mọc phía đông a`% hr] tm~H gH p~R aia harei tamuh gah… Read more »
bươi móc, bới móc 1. (đg.) \pH d&H prah duah /prah – dʊah/ to dig up. 2. (đg.) _c<H \pH caoh prah /cɔh – prah/ to dig up…. Read more »
(d.) aG% hr@K agha harek /a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ herb. trà thảo mộc =cY aG% hr@K caiy agha harek. herbal tea.
thước mộc Chàm (đoạn từ cùi chỏ đến đầu ngón tay) [Cam M] (d.) hN han /hʌn/ square, carpenter ruler (Cham carpenter ruler (from elbow to finger tip)). cây… Read more »
(d.) p*~K pluk /pluk/ a dug-out canoe. thầy Basaih chèo thuyền độc mộc qua sông b=xH Q{K p*~K tp% _\k” Basaih ndik pluk tapa kraong (dlk).
(d.) ay~N ayun /a-jun/ hammock
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
/a-zun/ (cv.) yun y~N (d.) võng = hamac. hammock. ayun amur ay~N am~R võng cáng = palanquin. dai ayun =d ay~N đưa võng = balancer le hamac. ikak ayun ikK… Read more »