blang b*/ [Cam M]
/bla:ŋ/ 1. (đg.) vén = relever, remonter. blang khan b*/ AN vén chăn = relever le sarong. 2. (t.) trào, sôi lên = bouillonner. ju blang j~% b*/ sôi trào… Read more »
/bla:ŋ/ 1. (đg.) vén = relever, remonter. blang khan b*/ AN vén chăn = relever le sarong. 2. (t.) trào, sôi lên = bouillonner. ju blang j~% b*/ sôi trào… Read more »
/ɓla:ŋ/ mblang O*/ [Cam M] 1. (d.) sân = cour = courtyard, field. mblang hamu O*/ hm~% cánh đồng ruộng = rizière = paddy field. mblang patang O*/ pt/ láng trống =… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/ba-nu:˨˩ʔ/ (cn.) bot _bT 1. (d.) cây bồ đề = figuier des pagodes. phun banuk asit f~N bn~K ax{T cây bồ đề nhỏ. hala banuk hl% bn~K lá cây bồ đề…. Read more »
/bʱɪk˨˩/ 1. (d.) Phật = Bouddha. Bhuddha. tel thun Bhik tapah di mblang nan mâng Pandarang abih janâk (PC.) t@L E~N B{K tpH d} O*/ nN m/ p/dr/ ab{H… Read more »
/blau/ 1. (đg.) phừng, bừng. apuei mbeng bluw tagok ap&] O$ b*~| t_gK lửa cháy bùng lên. 2. (t.) nóng nực. langik harei ni biak bluw lz{K hr] n} b`K… Read more »
1. (d.) b~T but [A, 399] /but/ linden Bodhi tree, styrax. (cv.) _bT bot. đức Phật xếp bằng ngồi dưới cây bồ đề B{K \tHcqR _d<K al% f~N b~T… Read more »
/ca-nɯ:ʔ/ (đg.) nức, sinh sôi, phát triển = pousser, verdir. tel thun bhik tapah di mblang, nan mâng Pangdarang canâk (PC) t@L E~N B{K tpH d} O*/, nN m/ p/dr/… Read more »
canh, canh chừng, canh giữ, trông giữ, trông chừng 1. (đg.) g*$ A{K gleng khik /ɡ͡ɣlʌŋ – kʱɪʔ/ to keep watch. thức canh chừng md@H g*$ A{K madeh gleng khik…. Read more »